Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h

PDF
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 12 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 13 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 14 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 15 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 16 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 17 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 18 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 19 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h | Hình ảnh 20 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
73.611 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 83.310 US$
≈ 2.163.000.000 ₫
61.857,98 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fendt
Năm sản xuất: 1991
Thời gian hoạt động: 6.800 m/giờ
Địa điểm: Đức Hamburg6724 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 46618-6ZCBV8L
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Tốc độ: 40 km/h
Trục
Trục sau: 18.4 R38
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Fendt farmer 311 lsa 40 km/h

Bereifung (v): 14.9R26, Getriebebezeichnung: PowerShuttle, Luftgefederter Sitz, Rückfahreinrichtung
________
Anhängevorrichtung: automatisch; Außenbedienung Heckhydraulik: Außenbedienung Heckhydraulik; Außenbedienung Heckzapfwelle: Außenbedienung Heckzapfwelle; Bolzengröße Anhängevorrichtung (mm): 38mm; Fahrzeugpapiere vorhanden: Fahrzeugpapiere vorhanden; Luftsitz; Powershuttle; Radio: Radio; Turbolader; druckloser Rücklauf; mechanisch;; Fendt 311Farmer LSA; -Totalrestaurierung ( Dokumentation vorhanden-Investition ca. € 35000.-); -Original 6800 Stunden; -Motor MWM, Typ: T wassergekühlter Viertakt-Sechszylinder-Reihen-Saugmotor mit Direkteinspritzung, hängende Ventile, Ölkühler, Trockenluftfilter mit Vorabscheider, Druckumlaufschmierung, Bosch-Reihen-Einspritzpumpe, Bosch-Mehrloch-Einspritzdüsen, Bosch-Fliehkraft-Verstellregler und thermostatgeregelte Zweikreiskühlung.; -Vollsynchron-Wende-Overdrive-Feinstufengetriebe mit elektro-hydraulischer Vorwahl, in der 40 km/h.-Ausführung; -Wendegetriebe mit drei Vorwärts-und drei Rückwärtsgängen; -Feinstufengetriebe mit Dreifachsplittung und den Bereichen: FL, FM und FS; -Je drei separate Overdrive-Schnellgänge für Vor-und Rückwärtsfahrt; -Zapfwellenbereich mit neun Vorwärtsgängen und Hauptarbeitsbereich mit zwölf Vorwärtsgängen; -21 Vorwärts-und 21 Rückwärtsgänge; -Zapfwelle dreifach schaltbar, /min; -Hydraulisch-betätigte Doppelsattelbremse als Kardanwellenbremse auf die Vorderräder wirkend; -ZF-Lenktriebachse, Typ: APL-700 F4 mit elektro-hydraulischer Steuerung und vier Schaltpositionen; -Dreikreishydraulik mit 74 l/min. bei 180 bar; -Fendt, elektrohydraulischer Regelkraftheber (EHR) mit Unterlenkerregelung; -Dreipunktgestänge der Kategorie III mit Schnellkuppler; -Einfachwirkender Arbeitszylinder mit Zusatz-Arbeitszylinder; -Schwimmstellung, Senkdrossel, Zugwiderstands; -Lage-und stufenlose Mischregelung; -Dreikreishydraulik mit 74 l/min. bei 180 bar; -Max. Hubkraft = 5130 kp; -Länge = 4515 mm; -Breite = 2125 mm; -Höhe = 2800 mm; -Bodenfreiheit = 470 mm; -Spurweite vorne = 1695 mm, hinten = 1660 mm; -Eigen
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
70.805 € ≈ 80.130 US$ ≈ 2.081.000.000 ₫
1992
9.785 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Wildeshausen
Liên hệ với người bán
34.451 € ≈ 38.990 US$ ≈ 1.012.000.000 ₫
1992
13.350 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán
69.901 € ≈ 79.110 US$ ≈ 2.054.000.000 ₫
2013
8.138 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
67.830 € ≈ 76.760 US$ ≈ 1.993.000.000 ₫
2009
10.620 m/giờ
Tốc độ 60 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
68.425 € ≈ 77.440 US$ ≈ 2.011.000.000 ₫
2009
10.650 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 60 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
80.920 € ≈ 91.580 US$ ≈ 2.378.000.000 ₫
2005
13.700 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
70.210 € ≈ 79.460 US$ ≈ 2.063.000.000 ₫
2010
13.381 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
78.456 € ≈ 88.790 US$ ≈ 2.305.000.000 ₫
2006
9.056 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
69.615 € ≈ 78.780 US$ ≈ 2.046.000.000 ₫
2002
17.330 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
83.299 € ≈ 94.270 US$ ≈ 2.448.000.000 ₫
1991
2.649 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
83.299 € ≈ 94.270 US$ ≈ 2.448.000.000 ₫
1991
12.450 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
78.983 € ≈ 89.390 US$ ≈ 2.321.000.000 ₫
2007
8.730 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
79.135 € ≈ 89.560 US$ ≈ 2.325.000.000 ₫
2012
8.905 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
81.195 € ≈ 91.890 US$ ≈ 2.386.000.000 ₫
2009
9.950 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
65.500 € ≈ 74.130 US$ ≈ 1.925.000.000 ₫
1996
15.868 m/giờ
Đức, De-56642 Kruft
Liên hệ với người bán
94.010 € ≈ 106.400 US$ ≈ 2.763.000.000 ₫
2013
8.250 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
67.235 € ≈ 76.090 US$ ≈ 1.976.000.000 ₫
2011
6.830 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-46325 Borken
Liên hệ với người bán
36.858 € ≈ 41.710 US$ ≈ 1.083.000.000 ₫
1995
10.718 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
71.341 € ≈ 80.740 US$ ≈ 2.096.000.000 ₫
2005
14.700 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán
89.250 € ≈ 101.000 US$ ≈ 2.623.000.000 ₫
2010
11.200 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán