Máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario

PDF
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario hình ảnh 17
máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
92.000 €
≈ 98.490 US$
≈ 2.517.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Fendt
Mẫu:  828 vario
Loại:  máy kéo bánh lốp
Năm sản xuất:  2012
Thời gian hoạt động:  8119 m/giờ
Địa điểm:  Đức Hamburg
Đặt vào:  5 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  46618-5WUTNTT
Mô tả
Tốc độ:  50 km/h
Động cơ
Số lượng van:  6
Trục
Trục sau:  710/70 R42
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Fendt 828 vario

Tiếng Đức
Bereifung (v): 600/70r30, Zustand-Bereifung (v): 1, Zustand-Bereifung (h): 60, Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Gefederte Vorderachse, Kabine, Luftgefederter Sitz
________
Engine oil + filter changed!;50 KM/H - VERSION;MZW 1000/ 540E RPM;EHR CONTROL POWER LIFT DW;DUAL CIRCUIT BRAKE 1 PEDAL;TERMINAL_NT01 LARGE;APPROVAL TO T TOTAL WEIGHT;DL. PROCUREMENT SYSTEM_/1-LINE SYSTEM;DL-SYSTEM_/2-LINE SYSTEM;FRONT POWER LIFT_CAT. 2;HYDR. CONNECTION DW REAR 1/1-3 LEVER;ADDITIONAL VALVE DW 1/4 D;ADDITIONAL VALVE_DW REAR 1/5 LEVER;PUMP INSTALLATION_85CCM/U (193 L/MIN);RETURN_REAR PRESSURELESS WITHOUT FILTER;COUPLING PLUG_FOR RETURN PRESSURELESS;TRAILER BOLT;CAB SUSPENSION_PNEUMATIC;WORK LIGHT_ROOF FRONT OUTSIDE;WORK LIGHT_ROOF FRONT INSIDE;WIPER AND WASHER_REAR;ADDITIONAL LIGHTING FRONT;INTERIOR MIRROR FRONT;REAR VIEW MIRROR_ELECTRICALLY ADJUSTABLE;PROFI-PLUS VERSION;SUPER COMFORT SEAT_AIR SUSPENSION;PASSENGER SEAT;STORAGE BOX_AIR CONDITIONED;COOLING BOX;WORK LIGHT_REAR FENDER;WORK LIGHT_CAB A-PILLAR;AUXILIARY EQUIPMENT HOLDER;WHEEL CHOCK;FUEL PRE-FILTER;ABS - SOCKET;TAIL LIGHT/INDICATOR STANDARD;ROTATING LIGHT_LEFT;BATT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
92.000 € USD VND ≈ 98.490 US$ ≈ 2.517.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 8119 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
101.593 € USD VND ≈ 108.800 US$ ≈ 2.780.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 8389 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
97.000 € USD VND ≈ 103.800 US$ ≈ 2.654.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 6782 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
89.000 € USD VND ≈ 95.270 US$ ≈ 2.435.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 9031 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
93.415 € USD VND ≈ 100.000 US$ ≈ 2.556.000.000 ₫
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 10650 m/giờ Nguồn điện
Đức, Rommerskirchen
Liên hệ với người bán
96.639 € USD VND ≈ 103.500 US$ ≈ 2.644.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 5430 m/giờ Nguồn điện
Đức, Mindelheim
Liên hệ với người bán
86.000 € USD VND ≈ 92.060 US$ ≈ 2.353.000.000 ₫
Tốc độ 60 km/h
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 6700 m/giờ Nguồn điện
Đức, Bodenmais
Liên hệ với người bán
89.999 € USD VND ≈ 96.340 US$ ≈ 2.463.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 8630 m/giờ Nguồn điện
Đức, Neubrandenburg
Liên hệ với người bán
94.538 € USD VND ≈ 101.200 US$ ≈ 2.587.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút ISOBUS ISOBUS
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 4785 m/giờ Nguồn điện
Đức, Mindelheim
Liên hệ với người bán
83.000 € USD VND ≈ 88.850 US$ ≈ 2.271.000.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được 3335 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
76.900 € USD VND ≈ 82.320 US$ ≈ 2.104.000.000 ₫
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 9790 m/giờ Nguồn điện
Đức, Bersenbrück-Ahausen
Liên hệ với người bán
97.500 € USD VND ≈ 104.400 US$ ≈ 2.668.000.000 ₫
Tốc độ 60 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 6819 m/giờ Nguồn điện
Đức, Obertraubling
Liên hệ với người bán
89.500 € USD VND ≈ 95.810 US$ ≈ 2.449.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút ISOBUS ISOBUS
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 6800 m/giờ Nguồn điện
Đức, Altenstadt a. d. Waldnaab
Liên hệ với người bán
83.000 € USD VND ≈ 88.850 US$ ≈ 2.271.000.000 ₫
Tốc độ 60 km/h
Năm 2011 Tổng số dặm đã đi được 9575 m/giờ Nguồn điện
Đức, Neuenkirchen-Vörden
Liên hệ với người bán
76.000 € USD VND ≈ 81.360 US$ ≈ 2.080.000.000 ₫
Tốc độ 60 km/h
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 10045 m/giờ Nguồn điện
Đức, Neuenkirchen-Vörden
Liên hệ với người bán
64.000 € USD VND ≈ 68.510 US$ ≈ 1.751.000.000 ₫
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 7140 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
93.500 € USD VND ≈ 100.100 US$ ≈ 2.558.000.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 2011 Tổng số dặm đã đi được 8900 m/giờ Nguồn điện
Đức, Kunde
Liên hệ với người bán
71.429 € USD VND ≈ 76.460 US$ ≈ 1.954.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2011 Tổng số dặm đã đi được 9766 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
91.900 € USD VND ≈ 98.380 US$ ≈ 2.515.000.000 ₫
Xe xúc trước xe xúc trước Tốc độ 50 km/h
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 8722 m/giờ Nguồn điện
Đức, Töging
Liên hệ với người bán
87.500 € USD VND ≈ 93.670 US$ ≈ 2.394.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 9100 m/giờ Nguồn điện
Đức, Kunde