Máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario

PDF
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario hình ảnh 17
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario hình ảnh 18
máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
95.200 €
≈ 102.400 US$
≈ 2.614.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Fendt
Mẫu:  826 Vario
Loại:  máy kéo bánh lốp
Năm sản xuất:  2018
Thời gian hoạt động:  9798 m/giờ
Địa điểm:  Đức Dinkelsbühl
Đặt vào:  22 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  10442300
Động cơ
Nguồn điện:  260 HP (191 kW)
Số lượng xi-lanh:  6
Trục
Cấu hình trục:  4x4
Trục thứ nhất:  600/70R30
Trục sau:  710/70R42
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập: 
Thiết bị cố định: 
Ghế đặt trước: 
Radio:  MP-3
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Fendt 826 Vario

Tiếng Đức
Location Zipcode: 91550
Location Street: Von-Raumer-Str. 7
Location City: Dinkelsbühl
Location Country Iso3166 1: DE
Klimaanlage: Klimaanlage und Heizung
Plattform: Kabine
Steuergerät Dw: 4
Zapfwelle: 750/1000
Kabinenfederung: pneumatisch
Kugelkopfkupplung: fest
Zusatzsteuergeräte: elektrisch
Anhängung: unten
Oberlenker: hydraulisch
Getriebe Typ: Stufenlos
Fendt 826 Vario ProfiPlus S4
9798 Betriebsstunden
T841 FENDT 826 VARIO S4 GRUNDSCHLEP
V015 STANDARDAUSFüHRUNG
M038 KRAFTSTOFFVORFILT BEHEIZT
M095 STANDARDLüFTER
G007 PLANETEN-HINTERACHSE
G035 40 KM/H - AUSFüHRUNG
G060 MZW 540E/1000 U/MIN FLANSCH-ZW
G070 FLANSCHZAPFEN 1 3/4 6-TEILIG
K012 EHR-REGELUNG KRAFTHEBER EW
K028 DREIPUNKT KAT. 2/3 SK OHNE OBE
K039 OBERLENKER SK KAT. 3/2
K120 FRONTKRAFTHEBER KAT. 2
K210 K.HüLSE KAT.3/2 1PAAR ZU UL SK
K215 K.HüLSE KAT.3 1PAAR ZU UL SK
K221 KUGELHüLSE KAT.3/2 ZU OL SK
K222 KUGELHüLSE KAT.3 ZU OL SK
H092 ZUSATZV. DW 1/4 HECKDUDK-140 L
H163 RüCKLAUF HECK DRUCKLOS
H167 HYDR AN DW1/1-1/3 HECK DUDK 14
H189 HYDRAULIKPUMPE 205 L/MIN
H200 POWER-BEYOND
C001 LACK. NATURE GREEN/FEL T.RED
C036 EINSCHEIBEN-SICHERHEITSGLAS FR
C056 HECKSCHEIBE
C060 WISCH- UND WASCH. HINTEN
C082 SUPER-KOMFORTSITZ LUFTGEFEDERT
C112 BEIFAHRERSITZ KOMFORT
C124 NOTFALLPAKET
C128 INNENSPIEGEL VORN
C131 ABLAGEBOX
C135 UNIVERSALHALTERUNG FüR HANDY
C139 VORRüSTUNG DACHEINBAU EG-KONTR
C167 LENKRAD INKL. DREHGRIFF
C168 DACHLUKE STANDARD
C170 ZUSATZGERäTE-HALTERUNG
C183 KABINENFEDERUNG PNEUMATISCH
C187 O H N E RüCKFAHREINRICHTUNG
C188 RüCKSPIEGEL ELEKTR. + WEITWINK
C190 ZUSATZBELEUCHTUNG VORN
C192 CORNER LIGHTS
C193 ARBEITSSCHEINWERFER DACH VORN
C195 ARBEITSSCHEINWERFER DACH VORN
C208 A-SCHEINW. A-SäULE+KTFLGL HINT
C218 RüCKLICHT / BLINKER STANDARD
C220 ABBLEND- UND FERNLICHT
C229 WARNTON BEI RüCKWäRTSFAHRT
C258 AB-SCHEINW. DACH HI. / 2PAAR
C270 VARIO-TERMINAL 7“
C291 OHNE WEGFAHRSPERRE
C297 BATTERIE -TRENNSCHALTER ELEKTR
C303 2 KOAXIALLAUTSPRECHER ZUSäTZLI
C314 LED RUNDUMKENNLEUCHTE LINKS
C315 LED RUNDUMKENNLEUCHTE RECHTS
C331 PROFI VERSION
C149 VARIOTRONIC GERäTESTEUERUNG
A079 EINKREISBREMSE OHNE LENKBREMSE
A133 DL 2-LEITUNGSANLAGE ANHäNGER
A160 AUTO.ANH-KUPPL. BOLZEN 38
A186 WERKZEUGKASTEN ZUSäTZLICH
A197 UNTENANHäNGUNG ANBAUTEILE
A205 ZUGKUGELKUPPLUNG LANG
A280 ZULASSUNG AUF 16,0 T ZUL. GESA
R514 600/70R30 152D MI -50 10 DW 2
R956 710/70R42 173D MI -55 10 DWW2
S250 2030 MM SPUR VORN
S455 2000 MM SPUR HINTEN
Bordcomputer
Druckluftbremse
EHR
gefederte Vorderachse
Kriechgang
Load sensing
Power beyond
Frontkraftheber
Kugelkopf K 80
Zugmaulanhängung
ISOBUS
höhenverstellbaren Anhängevorrichtung
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
97.580 € USD VND ≈ 105.000 US$ ≈ 2.679.000.000 ₫
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được 4120 m/giờ Nguồn điện
Đức, Dinkelsbühl
Liên hệ với người bán
105.910 € USD VND ≈ 113.900 US$ ≈ 2.908.000.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 8915 m/giờ Nguồn điện
Đức, Dinkelsbühl
Liên hệ với người bán
104.500 € USD VND ≈ 112.400 US$ ≈ 2.869.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 5159 m/giờ Nguồn điện
Đức, Bardowick
Liên hệ với người bán
103.000 € USD VND ≈ 110.800 US$ ≈ 2.828.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 7130 m/giờ Nguồn điện
Đức, Kettenkamp
Liên hệ với người bán
113.050 € USD VND ≈ 121.600 US$ ≈ 3.104.000.000 ₫
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được 3377 m/giờ Nguồn điện
Đức, Dinkelsbühl
Liên hệ với người bán
93.700 € USD VND ≈ 100.800 US$ ≈ 2.573.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 7590 m/giờ Nguồn điện
Đức, 48480 Spelle
Liên hệ với người bán
87.200 € USD VND ≈ 93.810 US$ ≈ 2.394.000.000 ₫
Xe xúc trước xe xúc trước
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 4661 m/giờ Nguồn điện
Đức, Dinkelsbühl
Liên hệ với người bán
105.000 € USD VND ≈ 113.000 US$ ≈ 2.883.000.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 7920 m/giờ Nguồn điện
Đức, Barsinghausen-Göxe
Liên hệ với người bán
89.000 € USD VND ≈ 95.750 US$ ≈ 2.444.000.000 ₫
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 7840 m/giờ Nguồn điện
Đức, Bardowick
Liên hệ với người bán
89.000 € USD VND ≈ 95.750 US$ ≈ 2.444.000.000 ₫
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được 6650 m/giờ Nguồn điện
Đức, Dinkelsbühl
Liên hệ với người bán
177.905 € USD VND ≈ 191.400 US$ ≈ 4.884.000.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 3891 m/giờ Nguồn điện
Đức, Dinkelsbühl
Liên hệ với người bán
100.400 € USD VND ≈ 108.000 US$ ≈ 2.757.000.000 ₫
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được 8162 m/giờ Nguồn điện
Đức, Itzehoe
Liên hệ với người bán
107.500 € USD VND ≈ 115.600 US$ ≈ 2.951.000.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 6589 m/giờ Nguồn điện
Đức, Obertraubling
Liên hệ với người bán
82.500 € USD VND ≈ 88.750 US$ ≈ 2.265.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 5400 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
97.416 € USD VND ≈ 104.800 US$ ≈ 2.675.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được 6455 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
148.750 € USD VND ≈ 160.000 US$ ≈ 4.084.000.000 ₫
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 4957 m/giờ Nguồn điện
Đức, Dinkelsbühl
Liên hệ với người bán
89.900 € USD VND ≈ 96.710 US$ ≈ 2.468.000.000 ₫
Tốc độ 60 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được 11152 m/giờ Nguồn điện
Đức, Meppen
Liên hệ với người bán
94.605 € USD VND ≈ 101.800 US$ ≈ 2.597.000.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 3785 m/giờ Nguồn điện
Đức, Bamberg
Liên hệ với người bán
105.000 € USD VND ≈ 113.000 US$ ≈ 2.883.000.000 ₫
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được 7700 m/giờ Nguồn điện
Đức, Preetz
Liên hệ với người bán
110.000 € USD VND ≈ 118.300 US$ ≈ 3.020.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 7310 m/giờ Nguồn điện
Đức, Kettenkamp