Máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus

PDF
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 17
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 18
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 19
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 20
máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
172.550 €
≈ 186.800 US$
≈ 4.760.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Fendt
Loại:  máy kéo bánh lốp
Năm sản xuất:  2020
Đăng ký đầu tiên:  2020-06
Thời gian hoạt động:  2715 m/giờ
Địa điểm:  Đức Bamberg
Đặt vào:  15 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  10422227
Động cơ
Nguồn điện:  181 HP (133 kW)
Số lượng xi-lanh:  6
Trục
Cấu hình trục:  4x4
Trục thứ nhất:  600/65-28, tình trạng lốp 50 %
Trục sau:  710/70-38, tình trạng lốp 60 %
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Ghế đặt trước: 
Radio:  MP-3
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Fendt 718 Vario S 4 Profi Plus

Tiếng Đức
Location Zipcode: 96052
Location Street: Hafenstraße 5
Location City: Bamberg
Location Country Iso3166 1: DE
Klimaanlage: Klimaautomatik
Plattform: Kabine
Steuergerät Dw: 4
Kabinenfederung: pneumatisch
Kugelkopfkupplung: fest
Arbeitsscheinwerfer Vorne: LED
Arbeitsscheinwerfer Anz. Hinten: 6
Anhängung: oben
Anbauart: RTK Novatel
Erstzulassung: 06/2020
Anzahl DW Vorn: 1
Lenksystem: High End (bis 5cm)
Oberlenker: hydraulisch
Getriebe Typ: Stufenlos
1920 MM SPUR HINTEN
1 1950 MM SPUR VORN
1 50 KM/H - AUSFÜHRUNG
1 AB-SCHEINWERFER A-SÄULE+KOTF
1 AB-SCHEINWERFER DACH HINTEN
1 ABBLEND-/FERNLICHT/LEUCHTWEI
1 AGRONOMIE BASISPAKET
1 ANBAUBOCK FÜR ANHÄNGERKUPPLU
1 ARBEITSSCHEINWERFER DACH VOR
1 AUTOM. ANHÄNGEKUPPLUNG 38ER
1 AUTOM. SPERREN ANHÄNGERLENKA
1 BATTERIE -TRENNSCHALTER ELEK
1 CONTOUR ASSISTANT
1 CORNER LIGHTS LED
1 DACHLUKE VARIOGUIDE
1 DL 2-LEITUNGSANLAGE FÜR ANHÄ
1 DREIPUNKT KAT. 2/3 SK OHNE O
1 EHR-REGELUNG KRAFTHEBER EW
1 FENDT 718 VARIO GRUNDSCHLEPP
1 FLANSCHZAPFEN 1 3/8" 6-TEILI
1 FRONTKRAFTHEBER KAT. 2 MIT L
1 FRONTZAPFWELLE 1000 U/MIN
1 HALTER FÜR MÄHWERK-ENTLASTUN
1 HECKSCHEIBE
1 HYDRAULIKPUMPE 152 L/MIN
1 HYDRAULIKVENTILBETÄTIGUNG EX
1 KABINENFEDERUNG KOMFORT PNEU
1 KOTFLÜGEL VORN SCHWENKBAR
1 KRAFTSTOFFVORFILTER
1 KUGEL ZWANGSLENKUNG LINKS
1 KUGELHÜLSE KAT.2 ZU OBERLENK
1 KUGELHÜLSE KAT.3/2 ZU OBERLE
1 LACKIERUNG NATURE GREEN/FELG
1 LED RUNDUMKENNLEUCHTE LINKS
1 LENKRAD INKL. DREHGRIFF
1 MASCHINENSTEUERUNG BASISPAKE
1 NOTFALLPAKET
1 OBERLENKER SK HYDR. KAT. 3/2
1 PANORAMAKABINE VISIOPLUS
1 PLANETEN-HINTERACHSE
1 POWER-BEYOND
1 PROFIPLUS VERSION
1 RÜCKLAUF FRONT
1 RÜCKLAUF HECK DRUCKLOS
1 RÜCKLICHT / BLINKER LED
1 RÜCKSPIEGEL ELEKTR. + WEITWI
1 SECTION CONTROL
1 SEGMENT-SCHEIBENWISCHER / 2
1 SMART CONNECT
1 SPURFÜHRUNG BASISPAKET
1 STANDARDAUSFÜHRUNG
1 SUPERKOMFORTSITZ EVOLUTION D
1 TELEMETRIE BASISPAKET
1 TERMINAL - HALTERUNG
1 TI AUTO
1 UNIVERSALHALTERUNG FÜR HANDY
1 UNTENANHÄNGUNG ANBAUTEILE
1 VARIO TMS
1 VARIO-TERMINAL 10,4“
1 VARIOGUIDE RTK NOVATEL
1 VORRÜSTUNG DACHEINBAU EG-KON
1 WARNEINRICHTUNG BIS FAHRZEUG
1 WEGFAHRSPERRE
1 WISCH- UND WASCH. HINTEN
1 ZUGKUGELKUPPLUNG
1 ZUSATZBELEUCHTUNG VORN
1 ZUSATZVENTIL DW 1/4 HECK DUD
1 ZUSATZVENTIL DW 2/1 FRONT
1 ZUSATZVENTILE DW 1/1-1/3 HEC
1 ZWEIKREISBREMSE
2 600/65 R28 TB
2 710/70 R38 TB
2 KUGELHÜLSE KAT.3/2 1PAAR ZU
Bordcomputer
Druckluftbremse
EHR
Frontzapfwelle
gefederte Vorderachse
Load sensing
Power beyond
Frontkraftheber
Kugelkopf K 80
Zugmaulanhängung
Spurführungssystem
7 polige Steckdose vorn
ISOBUS
höhenverstellbaren Anhängevorrichtung
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
160.000 € USD VND ≈ 173.200 US$ ≈ 4.414.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 3254 m/giờ Nguồn điện
Đức, Holle-Grasdorf
Liên hệ với người bán
165.000 € USD VND ≈ 178.600 US$ ≈ 4.552.000.000 ₫
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 3802 m/giờ Nguồn điện
Đức, Lohe-Rickelshof
Liên hệ với người bán
197.500 € USD VND ≈ 213.800 US$ ≈ 5.448.000.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 988 m/giờ Nguồn điện
Đức, Bamberg
Liên hệ với người bán
202.300 € USD VND ≈ 219.000 US$ ≈ 5.581.000.000 ₫
Xe xúc trước xe xúc trước
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 2960 m/giờ Nguồn điện
Đức, Bamberg
Liên hệ với người bán
173.000 € USD VND ≈ 187.300 US$ ≈ 4.773.000.000 ₫
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 2972 m/giờ Nguồn điện
Đức, Gnutz
Liên hệ với người bán
169.999 € USD VND ≈ 184.000 US$ ≈ 4.690.000.000 ₫
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 2344 m/giờ Nguồn điện
Đức, Husum
Liên hệ với người bán
175.000 € USD VND ≈ 189.400 US$ ≈ 4.828.000.000 ₫
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 2400 m/giờ Nguồn điện
Đức, Husum
Liên hệ với người bán
175.000 € USD VND ≈ 189.400 US$ ≈ 4.828.000.000 ₫
Tốc độ 60 km/h Tốc độ quay PTO 750 vòng/phút
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 3350 m/giờ Nguồn điện
Đức, Straubing
Liên hệ với người bán
167.227 € USD VND ≈ 181.000 US$ ≈ 4.613.000.000 ₫
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 1567 m/giờ Nguồn điện
Đức, Mindelheim
Liên hệ với người bán
175.525 € USD VND ≈ 190.000 US$ ≈ 4.842.000.000 ₫
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 3801 m/giờ Nguồn điện
Đức, Dinkelsbühl
Liên hệ với người bán
152.000 € USD VND ≈ 164.500 US$ ≈ 4.193.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 4900 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
217.770 € USD VND ≈ 235.700 US$ ≈ 6.008.000.000 ₫
Xe xúc trước xe xúc trước
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 1940 m/giờ Nguồn điện
Đức, Bamberg
Liên hệ với người bán
172.000 € USD VND ≈ 186.200 US$ ≈ 4.745.000.000 ₫
Tốc độ 40 km/h
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 3800 m/giờ Nguồn điện
Đức, Albersdorf
Liên hệ với người bán
147.000 € USD VND ≈ 159.100 US$ ≈ 4.055.000.000 ₫
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 1000 m/giờ Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
151.000 € USD VND ≈ 163.400 US$ ≈ 4.166.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 3015 m/giờ Nguồn điện
Đức, De-74214 Schoental-Westernhausen
Liên hệ với người bán
159.460 € USD VND ≈ 172.600 US$ ≈ 4.399.000.000 ₫
Tốc độ 50 km/h
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 250 m/giờ Nguồn điện
Đức, Bamberg
Liên hệ với người bán
179.999 € USD VND ≈ 194.800 US$ ≈ 4.966.000.000 ₫
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 2966 m/giờ Nguồn điện
Đức, Itzehoe
Liên hệ với người bán
186.800 € USD VND ≈ 202.200 US$ ≈ 5.153.000.000 ₫
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 4799 m/giờ Nguồn điện
Đức, Lohe-Rickelshof
Liên hệ với người bán
147.059 € USD VND ≈ 159.200 US$ ≈ 4.057.000.000 ₫
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 4044 m/giờ Nguồn điện
Đức, Lohe-Rickelshof
Liên hệ với người bán
183.500 € USD VND ≈ 198.600 US$ ≈ 5.062.000.000 ₫
Tốc độ 60 km/h
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 4834 m/giờ Nguồn điện
Đức, Kunde