Máy kéo bánh lốp Fendt 714

PDF
máy kéo bánh lốp Fendt 714
máy kéo bánh lốp Fendt 714
máy kéo bánh lốp Fendt 714 hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp Fendt 714 hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp Fendt 714 hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp Fendt 714 hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp Fendt 714 hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp Fendt 714 hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
55.900 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 58.570 US$
≈ 1.484.000.000 ₫
46.974,79 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fendt
Mẫu: 714
Năm sản xuất: 2002
Thời gian hoạt động: 9.431 m/giờ
Địa điểm: Đức De-56642 Kruft
ID hàng hoá của người bán: 46618-W8SJR3H
Đặt vào: 18 thg 2, 2025
Động cơ
Số lượng van: 6
Trục
Cấu hình trục: 4x4
Trục sau: 650/65 R 38
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Fendt 714

Bereifung (v): 540/65 r 28, Zustand-Bereifung (v): 80, Zustand-Bereifung (h): 90, Steuergerät - Doppelt wirkend (1x), Steuergerät - Doppelt wirkend (2x), Steuergerät - Doppelt wirkend (3x), Steuergerät - Doppelt wirkend (4x), Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontzapfwelle, Gefederte Vorderachse, Kabine, Steuergerät - Doppelt wirkend (5x), Steuergerät - Doppelt wirkend (6x), Steuergerät - Doppelt wirkend (7x), Steuergerät - Doppelt wirkend (8x), ISOBUS
________
Allrad; Anhängerkupplung; Bereifung hinten: 650/65 R 38; Bereifung vorne: 540/65 R 28; Betriebsstunden: 9431 h; Bordcomputer; Fronthubwerk; Frontzapfwelle; Gefederte Vorderachse; Hydraulische Lenkhilfe; ISOBUS; Motorleistung: 103 kW; Reifenprofiltiefe hinten: 90 %; Reifenprofiltiefe vorne: 80 %; Steuergeräte dw: 3; Stufenloses Getriebe; Zapfwellendrehzahl;; Abgassystem: ohne; automatische Anhängekupplung; hydraulische Lenkung; ISOBUS; Motorbremse; Reifen Hersteller: BKT; schwenkbare Kotflügel; Terminal; Anzahl Zylinder: 6; Auspuff: oben; Druckluftbeschaffungsanlage: 2-Leitungsanl.; Wisch und Wasch hinten; Klimaanlage: manuell; Radio; Rücklauf Heck Drucklos; Rücksp mechanisch verstellbar; Arbeitsscheinwerfer A-Säule: LED; Arbeitsscheinwerfer Dach hinten: Halogen; Arbeitsscheinwerfer Kotflügel hinten: LED; Frontscheibe: getrennt nicht zu öffnend; Heckkraftheber: EHR dw; Rundumkennleuchte: links; Wendeschaltung: elektrisch; Arbeitsscheinwerfer Dach vorn außen: Halogen; Kabinenart: Standard
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
47.599 € ≈ 49.870 US$ ≈ 1.264.000.000 ₫
2002
17.600 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 18 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 62.760 US$ ≈ 1.590.000.000 ₫
2003
7.900 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Selters
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
5.900 m/giờ
Nguồn điện 125 HP (92 kW)
Đức, Ahaus-Wessum
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 57.620 US$ ≈ 1.460.000.000 ₫
2004
17.615 m/giờ
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Tốc độ 50 km/h ISOBUS ISOBUS
Đức, Grana OT Salsitz
Liên hệ với người bán
81.515 € ≈ 85.400 US$ ≈ 2.164.000.000 ₫
2001
10.745 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
52.360 € ≈ 54.860 US$ ≈ 1.390.000.000 ₫
2000
8.545 m/giờ
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Đức, Giebelstadt
Liên hệ với người bán
47.362 € ≈ 49.620 US$ ≈ 1.257.000.000 ₫
2001
10.191 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Oyten
Liên hệ với người bán
58.310 € ≈ 61.090 US$ ≈ 1.548.000.000 ₫
2006
8.100 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-29562 Suhlendorf
Liên hệ với người bán
32.130 € ≈ 33.660 US$ ≈ 853.000.000 ₫
2001
15.842 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 44.530 US$ ≈ 1.128.000.000 ₫
2002
14.550 m/giờ
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Holle-Grasdorf
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 38.760 US$ ≈ 982.300.000 ₫
2002
12.542 m/giờ
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Holle-Grasdorf
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 38.660 US$ ≈ 979.700.000 ₫
2002
9.650 m/giờ
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Vohburg a.d. Donau
Liên hệ với người bán
54.740 € ≈ 57.350 US$ ≈ 1.453.000.000 ₫
2002
11.907 m/giờ
Tốc độ 6 km/h
Đức, De-49456 Bakum
Liên hệ với người bán
52.241 € ≈ 54.730 US$ ≈ 1.387.000.000 ₫
2002
10.800 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
54.740 € ≈ 57.350 US$ ≈ 1.453.000.000 ₫
1997
8.400 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
60.026 € ≈ 62.890 US$ ≈ 1.594.000.000 ₫
2002
6.473 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
57.394 € ≈ 60.130 US$ ≈ 1.524.000.000 ₫
2002
10.900 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Áo, At-3321 Stephanshart
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 38.760 US$ ≈ 982.300.000 ₫
2003
10.103 m/giờ
Nguồn điện 169 HP (124 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Neuenkirchen-Vörden
Liên hệ với người bán
58.905 € ≈ 61.710 US$ ≈ 1.564.000.000 ₫
2003
10.610 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
42.721 € ≈ 44.760 US$ ≈ 1.134.000.000 ₫
2000
9.000 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Oyten
Liên hệ với người bán