Máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới

PDF
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 17
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 18
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 19
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 20
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 21
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 22
máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
91.700 €
Giá ròng
≈ 96.520 US$
≈ 2.457.000.000 ₫
110.040 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Deutz-Fahr
Mẫu:  Agrotron 6205G
Loại:  máy kéo bánh lốp
Năm sản xuất:  2024
Đăng ký đầu tiên:  2024
Địa điểm:  Ukraine pgt. Yubileynoe8447 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm nay
Agronetto ID:  AL42966
Mô tả
Tốc độ:  50 km/h
ISOBUS: 
Tốc độ quay PTO:  540/540E/1000/1000E vòng/phút
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị, 320 1 (275 1 + 45 1)
Động cơ
Thương hiệu:  Deutz 2012
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  211 HP (155 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Euro:  Euro 3
Hộp số
Thương hiệu:  RCHIFT
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x4
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Bảo hành::  2 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh lục

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr Agrotron 6205G mới

Tiếng Nga
Найнадійніші Німецьки трактори! Продаж від офіційного дилера Deutz Fahr компаніі Лідерпартс !! офіційні трактори Deutz Fahr 115G, 5-та, 6-та, 7-та, 8-ма, 9-та серіі 2023 та 2024 року виготовлення в наявності на Складах! Прямі поставки с заводу Deutz Fahr в Німеччині, різні комплектаціі від мінімальних до Топових. Офіційна гарантія, Власний склад запчастин, Сервісна підтримка, навчання, Можливий Trade in. Організація постачання в будь яку країну .
Спеціфікація Заводу- Виробника:
DEUTZ TCD 2012 L6 Stage 3A (Tier 3). DCR
(Deutz Common Rail). 6 cylinder. 6057 cm³
capacity. iEGR (internal Exhaust Gas
Recirculation). 2200 rpm rated speed.
Power at rated speed (ECE R 120): 211 HP /
155 kW.. Electronic engine management and
engine memory. Powershift transmission
with Powershuttle. Electrohydraulically
operated multi-disc oil-immersed PTO
clutch. Automatic PTO. Electrohydraulic
controls for: 4WD engagement, rear
differential lock. Hydrostatic steering
with independent pump.
Powerbrake system
Hand operated park brake
Without DUO-MATIC connection
Vertical exhaust pipe on cab post
Additional fuel tank 95 l + Main fuel tank
250 l (total 345 l )
Full robotization with Automatic
Powershift (APS)
VISCOSTATIC cooling fan
Battery: 12V - 180Ah - 1200A (EN) / 800A
(IEC) / 700A (DIN)
Front headlights for right-hand traffic
Front work lights on bonnet
Without iMonitor (On-Board Computer)
Free hydraulic oil return
Hydraulic distributors without oil
recovery tank
Without pre-arrangement for front loader
Without literature for loader
Without front linkage
Without three-point linkage for front lift
Three-point linkage with automatic upper
and lower links
ELECTRONIC rear lift
Mechanical right and left tie rod
Without front plate for front weight
Telescopic stabilizers
Rear hitch "CEE" with quick adjustment
Without remote controls for automatic
trailer hitch
Long trailer hitch slider frame
Seat Max-Comfort (FABRIC) (low frequency
air-suspension, automatic weight
adjustment, adjustable seat position,
document holder, pneumatic lumbar support,
upper backrest extension, swivel 10°)
Rolling safety seat belt
Right and left telescopic rear mirrors
PowerVision Cab with satellite armrest +
MaxCom joystick: tilting and adjustable
steering column with integrated dashboard,
pre-arrangement for radio with antenna and
loudspeakers, ventilation and heating
system. Fully detected cab from hood
InfoCentre instrument panel (km/h)
Manual air conditioning
Cab roof (without hatch)
Headrest for seat
DEUTZ-FAHR equipment (Green DEUTZ-FAHR
body)
Without GNSS receiver
Without automatic steering system
Hydraulic Powershuttle lever without
"Sense Clutch"
Cab with front fixed window and lateral
fixed glasses
Cab with rear opening window
Without specialization
Standard specs
Warning plates
Transmission designed for 50 Km/h, limited
to 40 km/h at ultra-economy engine speed
Fixed rear axle
RCSHIFT full robotized transmission:
54F+27R, 5 range, 6 powershift, creeper
(manual, semi-auto, full-auto mode with
cruise and de-clutch function) and Rear
PTO: 540/540E/1000/1000E (includes 1" 3/8
with 6 splines stub shaft)
Oil cooler system for cold climate
Tyres: 540/65 R28 front, 650/65 R38 rear
(fixed rims)
Rear mudguard extensions (overall width
2500 mm)
Tyres Brand supplied by Factory
OPTIONALS:
AG003 Passenger seat with seatbelt
AK001 Rear window wiper
CA006 Heated fuel prefilter + Engine block heater
GB463 Close centre hydraulic system
with "LOAD SENSING" pump (125 l/min)
GP290 3 rear distributors with flow
regulator (3 Float). Mechanical
cross-lever for 1st & 2nd.
Single lever for 3rd
GS010 Pneumatic trailer braking
system with 2 outlets
GT019 Lift assistor rams 100 mm (9700 kg capacity)
GX001 POWER BEYOND: direct oil inlet to
connect to the external spool valves
LI027 Splined profile PTO shafts 1"
3/8 with 21 splines and 1" 3/4 with 6 splines
NC035 Front differential lock
oil-immersed multi-disc + ASM system
SS011 Mechanical cab suspensions
TC026 User manual (Russian)
TD107 Russian plates
TG012 Speed limit sign (40 km/h Germany)
VF014 Rotary beacon
VG013 4 front + 4 rear LED work lights on cab roof
VI010 2 additional rear LED work lights on cab
VJ020 7-pin socket for equipment (ISO 11786)
VL011 2 additional front LED work lights mounted on cab post
WE003 Front steering mudguards
YA139 Front weight frame (330 kg)
with hitch + 6 front weights (240 kg). Total 570 kg
YB002 2 weights under front support Total 330 kg
YE000 Without front clevis
YS002 Drawbar & hitches (SAUERMANN)
CH004 Fuel tank cap
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
91.700 € ≈ 96.520 US$ ≈ 2.457.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 211 HP (155 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút ISOBUS ISOBUS
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
91.700 € ≈ 96.520 US$ ≈ 2.457.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 211 HP (155 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút ISOBUS ISOBUS
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.626.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.626.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 104.200 US$ ≈ 2.652.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 104.200 US$ ≈ 2.652.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 104.200 US$ ≈ 2.652.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 104.200 US$ ≈ 2.652.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.626.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.626.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.626.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.626.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.626.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.626.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.626.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.626.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.626.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.626.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.626.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
98.000 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.626.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán