Máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr 5095 D GS mới (10655)

PDF
Máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr 5095 D GS mới - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr 5095 D GS mới | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr 5095 D GS mới | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr 5095 D GS mới | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr 5095 D GS mới | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr 5095 D GS mới | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr 5095 D GS mới | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr 5095 D GS mới | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr 5095 D GS mới | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr 5095 D GS mới | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr 5095 D GS mới | Hình ảnh 10 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Deutz-Fahr
Mẫu: 5095 D GS
Năm sản xuất: 2023
Đăng ký đầu tiên: 20-06-29
Thời gian hoạt động: 5 m/giờ
Địa điểm: Đức Klein Berßen
ID hàng hoá của người bán: 10655
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 95 HP (69.83 kW)
Bộ lọc hạt
Trục
Trục thứ nhất: 380/70R20, tình trạng lốp 100 %
Trục sau: 480/70R30, tình trạng lốp 100 %
Tình trạng
Tình trạng: mới
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Deutz-Fahr 5095 D GS mới

________
7JV002
Variante B
Neumaschine mit Tageszulassung 06/23
mit ca. 5 Betriebsstunden
FARMotion 45 STAGE V Motor. Common Rail System. 4 Zylinder. Hubraum: 3859 cm³. Turbo Intercooler. EGR (External Gas Recirculation)
DOC (Diesel Oxidation Catalyst)
SCR (Selective Catalyst Reduction). Nenndrehzahl: 2200 U/min. Homologierte Leistung (ECE R 120): 90 PS/66,4 kW. Maximale Leistung (ECE R 120): 95 PS/70 kW. PowerCore Luftfilter. Motordrehzahlspeicher. Elektrohydraulische Betätigung für Powershuttle und Komfortkupplung. Elektrohydraulische Betätigung für Allrad und Differenzialsperre vorne und hinten. Standard Hubkraft: 3000/ 3600 kg (Standard/mit Zusatzhubzylinder). Hydrostatische Lenkung mit unabhängiger Pumpe. Lenkeinschlagswinkel: 55°. Batterietrennschalter
BASISLIEFERUMFANG
Marktausstattung und Spezialisierungen
3-000 Standard Ausführung
CZ114 Karosseriefarbe DEUTZ-FAHR grün
GU101 Spezifikation für deutschsprachige Märkte
IF001 Unterlegkeil
NO003 Kennzeichenhalter vorne oben
RW000 Elektrische Anlagen Standard Maschine
TC009 Bedienungs- und Wartungsanleitung (Deutsch)
TDN46 Homologation für EEC Markt (Mother Regulation)
TG015 Zeichen Geschwindigkeit Heckscheibe
TZ001 Schilder "Warnhinweise"
VC023 Batterie: 12V-100Ah-650A
VT000 Standard Batteriestromkreis
VW000 Vorbereitung für ABS Steckdose
WG060 Werkzeugkasten
Kraftsatz
CC101 Auspuff nach oben am A-Pfosten
CG125 Kraftstofftank: 85 Liter + AdBlue-Tank 13 Liter (Frontladeranbau möglich)
CN025 Staubejektor für Trockenluftfilter
DX004 Elektrohydraulische Schaltung für Allrad und Differentialsperre vorne und hinten
EL002 Mechanische Handbremse
EM020 OVERSPEED-Getriebe
ausgelegt für 50 km/h
begrenzt auf 40 km/h
Höchstgeschwindigkeit bei reduzierter Motordrehzahl
EP000 Dichtungen für Zapfwelle
EQ006 Powershuttle (Stop &
Go System)
EV017 STAGE 5 4 CYL
IM002 Lüfterrad mit VISCO Kupplung
JC011 Powershuttle Getriebe einstellbar
LX001 Getriebeölkühler
NC026 Fronttriebachse mit 100% Sperrdifferential MIT Bremsen im Ölbad und
Bremsventil fuer Einzelradbremsung nur hinten (ohne Umschaltventil)
RZ003 Elektronischer Motorregler
ST006 Hydrolenkung mit Doppellenkzylinder
ZZ141 Abgasstufe V
Plattform
Kabine und Karosserie
AD004 Lenksäule schwenk- und teleskopierbar
AF007 Vorbereitung für Radioeinbau (Antenne mit 2 Lautsprecher)
AJ002 Automatik-Sicherheitsgurt für Fahrersitz
AK001 Scheibenwischer/ -waschanlage hinten
AL007 Teleskopierbare Aussenspiegel
AM177 4-Pfosten-Kabine
schallgedämmt und mit flachem Boden. Bedienelemente
in der rechten Seitenkonsole
Lüftungs- und Heizungsanlage
Innenbeleuchtung
2 großzügige Türen
Heckscheibe ausstellbar
getönte Scheiben
Kabeldurchführung an der Heckscheibe
Vorbereitung für 2 Rundumleuchten
AP012 Armaturen mit Digitalanzeige
AW000 Kabinendach Standard
AZ001 Rückenverlängerung für Fahrersitz
BL002 Sonnenschutzrollo
SI012 Frontscheibe ausstellbar
SS010 Kabine mit Silentblock-Lagerung
VD004 Halogen Front- und Heckleuchten (Positions
Brems- und Blinklichter)
VE012 Halogen Scheinwerfer vorne
VG002 Kabinendach mit 2 Arbeitsscheinwerfern vorne und 2 hinten oben
VJ018 Steckdose 12V
Hubwerk
Anhängung Und Zapfwelle
GD001 Mechanische Hubwerksregelung (MHR)
GE010 Hubstangenverstellung mechanisch 2-seitig
KX009 Zapfwellenstummel fest
YG003 Seitenstabilisierung für Unterlenker teleskopierbar
YM086 Anhängekupplung automatisch und drehbar
YQ006 Anhängebock für Anhängekupplung
YS003 Anhängesystem Ausführung CBM
Bereifung
RA114 Verstellbare Felgen vorne und hinten
WD001 Kotflügelverbreiterung hinten
WE004 Feste Kotflügel vorne
tm050 Werkseitig gelieferte Reifenmarke
Hydraulik Und Pneumatik
GB431 Hydraulikpumpe 22.5ccm links
Equipment
CL001 Seitenschutz aus Metall für Standard-Kraftstofftank
GO001 Drucklose Rücklaufleitung hinten
XQ007 Remote-Anschlüsse hinten
mit Abreißfunktion und Ölauffangsystem
EU039 45V/45R-Getriebe mit 3-fach Lastschaltung und Kriechgang
BY003 Externe Bedienung mechanisch für Heckkraftheber und Heckzapfwelle
ZUSATZAUSSTATTUNG
AE431 Luftgefederter Fahrersitz MSG93/721 Grammer
AN008 Getränke- und Smartphonehalter + linke Konsole mit flacher Oberseite und integriertem Getränkehalter
AV028 Freisichtdach mit Sonnenblendrollo
FA100 Vorbereitung für Frontzapfwelle und Fronthydraulik
GC056 Unterlenker mit Schnellkupplern (CBM) Kat. II
GF001 Mechanischer Oberlenker mit Fanghaken automatisch
LI010 Heckzapfwelle: 540/540E/1000 U/min ohne Wegzapfwelle
RF1572 Bereifung: 380/70R20 vorne
480/70R30 hinten
GP207 3 Zusatzsteuergeräte mit 3 x Schwimmstellung und 3 x Kickout
YA002 Ballastträger vorn
Zugmaul integriert
Inkl. Betriebsanleitung
Wartungs- und Sicherheitshinweise
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2023
10 m/giờ
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút ISOBUS
Đức, Schlettau
Liên hệ với người bán
91.000 € ≈ 103.500 US$ ≈ 2.675.000.000 ₫
2023
590 m/giờ
Nguồn điện 126 HP (93 kW)
Đức, Emsbüren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Nguồn điện 106 HP (78 kW)
Đức, Südlohn
Liên hệ với người bán
65.500 € ≈ 74.520 US$ ≈ 1.925.000.000 ₫
2024
5 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-87640 Biessenhofen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
2 km
3 m/giờ
Nguồn điện 316 HP (232 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút ISOBUS
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
400 m/giờ
Nguồn điện 185 HP (136 kW)
Đức, Emsbüren
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.390 US$ ≈ 1.173.000.000 ₫
2022
10 m/giờ
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Đức, Schlettau
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 67 HP (49.25 kW)
Đức, Emsbüren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
2 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Schlettau
Liên hệ với người bán
57.655 € ≈ 65.590 US$ ≈ 1.695.000.000 ₫
2023
187 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Ampfing
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
25 m/giờ
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút ISOBUS
Đức, Schlettau
Liên hệ với người bán
88.000 € ≈ 100.100 US$ ≈ 2.586.000.000 ₫
2023
199 m/giờ
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Rietberg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
2 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Đức, Schlettau
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Nguồn điện 316 HP (232 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
189.210 € ≈ 215.300 US$ ≈ 5.561.000.000 ₫
2023
20 m/giờ
Tốc độ 60 km/h
Đức, De-87640 Biessenhofen
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 30.660 US$ ≈ 792.100.000 ₫
2023
2 m/giờ
Nguồn điện 65 HP (47.78 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Bockel - Gyhum
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Đức, Schlettau
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.290 US$ ≈ 808.300.000 ₫
2023
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Schlettau
Liên hệ với người bán
165.410 € ≈ 188.200 US$ ≈ 4.862.000.000 ₫
2023
45 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-87640 Biessenhofen
Liên hệ với người bán
57.656 € ≈ 65.600 US$ ≈ 1.695.000.000 ₫
2023
187 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-84539 Ampfing
Liên hệ với người bán