Máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS

PDF
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS hình ảnh 17
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS hình ảnh 18
máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
118.333 €
≈ 132.000 US$
≈ 3.252.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Claas
Loại:  máy kéo bánh lốp
Năm sản xuất:  2023
Thời gian hoạt động:  152 m/giờ
Địa điểm:  Đức Hamburg6724 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  23 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  46618-MDM3QQN
Mô tả
Tốc độ:  50 km/h
Trục
Trục sau:  650/65 R38
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Claas arion 550 cebis cmatic CMATIC CEBIS

Tiếng Đức
Bereifung (v): 540/65 r28, Zustand-Bereifung (v): 99, Zustand-Bereifung (h): 99, Getriebebezeichnung: CMATIC, Power, Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontzapfwelle, Gefederte Vorderachse, Kabine, Luftgefederter Sitz, GPS System (Empfänger), ISOBUS
________
ARION 550 St4 CMATIC CEBIS;;165 PS max. Leistung,;;540/65 R28 Standardreifen / Festfelge;650/65 R38 Standardreifen / Festfelge;CLAAS Frontkraftheber 4,0 t inkl. Schwingungstilgung;Frontzapfwelle U/min;Elektrische Lageregelung für Frontkraftheber;Verstärkungsrahmen Getriebe, Motorseitenwangen f. Frontkraftheber;Außenbetätigung für Frontkraftheber und Steuergerät vorne;CEBIS Bedienterminal mit Touch-Funktion;CMATIC inkl. Motordrehzahlspeicher plus CSM;ISOBUS Vorrüstung, hinten;Freischaltung Task Control Basic, traktorseitig;AUTO PILOT Modul;ISOBUS Gerätesteuerung im CEBIS;Vorbereitung GPS PILOT S7/S10;ELECTROPILOT mit Reversierfunktio;Freischaltung Videofunktion CEBIS + CPC Incab Anschluss für 2 Kameras;Lenkschnittstelle, Standard;Freischaltung Lemkschnittstelle;Elektron. Hubwerksregelung (EHR), Standard;Unterlenker Kat. 3 mit Fanghaken;Unterlenker-Seitenstabilisatoren, automatisch;Mechanischer Oberlenker, Fanghaken ;Anhängebock mit Einschub für Zugpendel;Heckkraftheber, erhöhte Hubkraft;Ohne Zugpendel;Zugmaul, automatisch und Kugelkupplung, schnellhöhenverstellbar;Kugelsatz Kat. 3/3;Druckluftbremsanlage (2-Kreis);Hydrauliksystem Load-Sensing 150 l/min;3 + 2 Steuergeräte, elektrohydraulisch proportional;2 Steckanschlüsse vorne / 1 druckloser Rücklauf;Power-Beyond, LS-Anschlüsse ohne Flat Face Kuppler;CMATIC Getriebe, stufenlos;Getriebeübersetzung 50 km/h;Vorderachse PROACTIV mit nassen Lamellenbremsen;Hinterachse, Standard, 275 mm;Zapfwelle 540/540 ECO + 1000/1000 ECO U/min;Zapfwellenstummel 6-teilig, 1"3/8;Feststellbremse am REVERSHIFT Hebel;Vorderradkotflügel, schwenkbar, 540 mm;Standard Getriebemanagement;Lenkwinkelsensor für PROACTIV Vorderachse gebremst;Batteriehauptschalter, elektronisch;Diesel weiß;Auspuffblende, Standard;Kraftstofftank 215 l;4-Pfosten Kabine mit 4-Punkt Federung;Dach, ohne Dachluke;Heckscheibe für 5-Pfosten-Kabine;Heckscheibenwischer;Mechanische Spiegel, inkl. Weitwinkelspiegel;Kotflügelverbreiterungen 2,55 m Außenbreite, Raddurchm.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
129.000 € ≈ 143.900 US$ ≈ 3.546.000.000 ₫
2023
950 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
119.000 € ≈ 132.800 US$ ≈ 3.271.000.000 ₫
2023
250 m/giờ
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Grimma
Liên hệ với người bán
125.900 € ≈ 140.500 US$ ≈ 3.460.000.000 ₫
2023
312 m/giờ
Nguồn điện 205 HP (151 kW)
Đức, Meppen
Liên hệ với người bán
110.000 € ≈ 122.700 US$ ≈ 3.023.000.000 ₫
2023
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
119.000 € ≈ 132.800 US$ ≈ 3.271.000.000 ₫
2023
6 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
125.000 € ≈ 139.500 US$ ≈ 3.436.000.000 ₫
2023
136 m/giờ
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Altenstadt a. d. Waldnaab
Liên hệ với người bán
117.900 € ≈ 131.600 US$ ≈ 3.240.000.000 ₫
2023
55 m/giờ
Nguồn điện 185 HP (136 kW)
Đức, Bockel - Gyhum
Liên hệ với người bán
90.452 € ≈ 100.900 US$ ≈ 2.486.000.000 ₫
2022
350 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
134.900 € ≈ 150.500 US$ ≈ 3.708.000.000 ₫
2023
345 m/giờ
Nguồn điện 165 HP (121 kW)
Đức, Meppen
Liên hệ với người bán
85.901 € ≈ 95.850 US$ ≈ 2.361.000.000 ₫
2023
115 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
139.000 € ≈ 155.100 US$ ≈ 3.820.000.000 ₫
2023
430 m/giờ
Nguồn điện 205 HP (151 kW) Tốc độ 50 km/h
Đức, Meppen
Liên hệ với người bán
89.900 € ≈ 100.300 US$ ≈ 2.471.000.000 ₫
2023
410 m/giờ
Nguồn điện 135 HP (99 kW)
Đức, Meppen
Liên hệ với người bán
127.500 € ≈ 142.300 US$ ≈ 3.504.000.000 ₫
2021
83 m/giờ
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
115.000 € ≈ 128.300 US$ ≈ 3.161.000.000 ₫
2021
378 m/giờ
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Tốc độ 50 km/h
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
100.000 € ≈ 111.600 US$ ≈ 2.748.000.000 ₫
2022
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
145.000 € ≈ 161.800 US$ ≈ 3.985.000.000 ₫
2023
500 m/giờ
Nguồn điện 205 HP (151 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Vohburg a.d. Donau
Liên hệ với người bán
115.000 € ≈ 128.300 US$ ≈ 3.161.000.000 ₫
2021
217 m/giờ
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Tốc độ 40 km/h
Đức, Molbergen
Liên hệ với người bán
128.000 € ≈ 142.800 US$ ≈ 3.518.000.000 ₫
2021
449 m/giờ
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Xe xúc trước xe xúc trước Tốc độ 40 km/h
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
145.000 € ≈ 161.800 US$ ≈ 3.985.000.000 ₫
2023
354 m/giờ
Nguồn điện 205 HP (151 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Vohburg a.d. Donau
Liên hệ với người bán
139.950 € ≈ 156.200 US$ ≈ 3.846.000.000 ₫
2022
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán