Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo

PDF
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 12 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 13 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 14 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 15 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 16 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 17 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 18 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 19 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo | Hình ảnh 20 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
52.955 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 60.960 US$
≈ 1.594.000.000 ₫
44.500 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Case IH
Năm sản xuất: 2018
Thời gian hoạt động: 1.200 m/giờ
Địa điểm: Đức De-91522 Ansbach
ID hàng hoá của người bán: 46618-4BGQZCG
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Tốc độ: 40 km/h
Động cơ
Số lượng van: 4
Trục
Trục sau: 16.9 R30
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Case IH farmall 95 c hilo

Bereifung (v): 14.9lr20, Zustand-Bereifung (v): 10, Zustand-Bereifung (h): 50, Steuergerät - Doppelt wirkend (1x), Arbeitsscheinwerfer 2x hinten, Arbeitsscheinwerfer 2x vorn, Steuergerät - Doppelt wirkend (2x), Steuergerät - Doppelt wirkend (3x), Steuergerät - Doppelt wirkend (4x), Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontzapfwelle, Kabine, Luftgefederter Sitz, Steuergerät - Doppelt wirkend (5x), Steuergerät - Doppelt wirkend (6x), Steuergerät - Doppelt wirkend (7x), Steuergerät - Doppelt wirkend (8x)
________
Anzahl Zylinder: 4; Arbeitsscheinwerfer Anz. hinten: 2; Arbeitsscheinwerfer Anz. vorne: 2; Arbeitsscheinwerfer hinten: Halogen; Arbeitsscheinwerfer vorne: Halogen; Betriebsstunden: 1200; Druckluftbremse: ja; Erstzulassung: 2018; Fabrikat: Kleber; Frontkraftheber: ja; Frontzapfwelle: ja; Gangzahl r.: 24; Gangzahl v.: 24; Geschwindigkeit: 40 km/h; Heizung: ja; Klimaanlage: Klimaanlage und Heizung; Luft. Sitz: ja; Oberlenker: mechanisch; Radio: ja; Reifen-h: ; Reifen-h %: 50 %; Reifen-v: ; Reifen-v %: 10 %; Steuergerät dw: 3; Zapfwelle: ; Zugmaulanhängung: ja; Zusatzsteuergeräte: mechanisch; höhenverstellbaren Anhängevorrichtung: ja;; Case-Schlepper Farmall 95 C HILO; Gebrauchtmaschine; Baujahr: 2018; ca. Betriebsstunden; - in Serie; - 99 PS; - Bereifung LR 20 vorne (ca. 10%) + R30 hinten (ca. 50%); - 2-teiliger Multifunktionsvorderachsbock mit rumpfgeführtem mech. Fronthubwerk (belegt 1. Hecksteuergerät) incl. 7- und 3- polige Steckdosen und Frontzapfwelle; - 3 dw Hecksteuergeräte mit 6 Deluxe-Steckkupplungen incl. Ölauffangbehälter; - Fahrersitz (Stoff), luftgefedert mit Sitzschalter, Armlehne und Gurt; - Anhängebock mit höhenverstellbarem, drehbarem Zugmaul mit 32 mm Zugbolzen incl. Automatik und Fernbedienung aus der Kabine (Scharmüller); - Deluxe Kabine mit Klimaanlage, ausstellbarer Frontscheibe, ausstellbaren Seitenscheiben, Dachfenster, Radio, Beifahrersitz, Innenspiegel, Heckscheibenwischer, Zigarettenanzünder und Aschenbecher; - Zugmaul vorne (ohne Frontballastgewichtsträger); - pneumatische Anhängerbremse (2-Kreis) und ABS-Steckdose; - Heckkotflügel mit Verbreiterungen; - 2 Teleskopaussenspiegel, mit Weitwinkeleinsatz; - Außenbedienung für Heckhubwerk und Heckzapfwelle (am Heckkotflügel links und rechts)
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
58.310 € ≈ 67.130 US$ ≈ 1.755.000.000 ₫
2019
2.492 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, De-30890 Barsinghausen Ot Gross Munzel
Liên hệ với người bán
51.000 € ≈ 58.710 US$ ≈ 1.535.000.000 ₫
2020
3.050 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 68.500 US$ ≈ 1.791.000.000 ₫
2019
2.190 m/giờ
Cấu hình trục 4x4
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
58.310 € ≈ 67.130 US$ ≈ 1.755.000.000 ₫
2017
5.165 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-49429 Visbek-Rechterfeld
Liên hệ với người bán
93.726 € ≈ 107.900 US$ ≈ 2.821.000.000 ₫
2019
1.100 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
165.410 € ≈ 190.400 US$ ≈ 4.978.000.000 ₫
2019
2.039 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
165.410 € ≈ 190.400 US$ ≈ 4.978.000.000 ₫
2019
2.039 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
107.100 € ≈ 123.300 US$ ≈ 3.223.000.000 ₫
2019
760 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
121.380 € ≈ 139.700 US$ ≈ 3.653.000.000 ₫
2020
1.890 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
101.150 € ≈ 116.400 US$ ≈ 3.044.000.000 ₫
2020
2.785 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
65.260 € ≈ 75.130 US$ ≈ 1.964.000.000 ₫
2017
3.803 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-84539 Ampfing
Liên hệ với người bán
70.649 € ≈ 81.330 US$ ≈ 2.126.000.000 ₫
2015
2.750 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-92536 Pfreimd
Liên hệ với người bán
49.980 € ≈ 57.540 US$ ≈ 1.504.000.000 ₫
2013
2.700 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
299.900 € ≈ 345.200 US$ ≈ 9.026.000.000 ₫
2018
2.700 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Đức, Kunde
Liên hệ với người bán
89.131 € ≈ 102.600 US$ ≈ 2.683.000.000 ₫
2018
3.210 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, 48480 Spelle
Liên hệ với người bán
68.500 € ≈ 78.860 US$ ≈ 2.062.000.000 ₫
2019
3.470 m/giờ
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Đức, Kettenkamp
Liên hệ với người bán
115.000 € ≈ 132.400 US$ ≈ 3.461.000.000 ₫
2020
1.500 m/giờ
Tốc độ 43 km/h
Đức, De-83104 Tuntenhausen
Liên hệ với người bán