Máy kéo bánh lốp Case IH Puma 155 mới

PDF
máy kéo bánh lốp Case IH Puma 155 mới
máy kéo bánh lốp Case IH Puma 155 mới
máy kéo bánh lốp Case IH Puma 155 mới hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp Case IH Puma 155 mới hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp Case IH Puma 155 mới hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp Case IH Puma 155 mới hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp Case IH Puma 155 mới hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp Case IH Puma 155 mới hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp Case IH Puma 155 mới hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp Case IH Puma 155 mới hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp Case IH Puma 155 mới hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp Case IH Puma 155 mới hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp Case IH Puma 155 mới hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
80.000 €
Giá ròng
≈ 83.120 US$
≈ 2.124.000.000 ₫
96.000 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Case IH
Mẫu:  Puma 155
Năm sản xuất:  2023
Đăng ký đầu tiên:  2023
Khối lượng tịnh:  6.990 kg
Địa điểm:  Ukraine pgt. Yubileynoe8447 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Agronetto ID:  LR39405
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  5,3 m × 2,4 m × 3,1 m
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Case IH Puma 155 mới

Продаж Нові трактора CASE IH PUMA 155, Прямі поставки з завода CNH ! Гарантія, Гарантійний та Постгарантійний Сервіс, Навчання, власний склад запчастин, Партнерські програми кредиту та лізінгу

Factory Specifications:
PUMA 155 MC
TIER 3 ENGINE
FIXED COOLING FAN
STANDARD ALTERNATOR
FUEL TANK WITH GUARD
STD EXHAUST
STD AIR FILTER WITH PRE-CLEANER
Grid Heater
LESS COLD WEATHER PACKAGE
HEAVY DUTY FUEL FILTER
FRONT WEIGHT PACK 1000KG ON WIDE CARRIER
40 KPH BASE SPEED 40 km/h standard road speed
SEMI POWERSHIFT TRANSMISSION (SPS) 18x6 or 19x6
MANUAL HANDBRAKE ONLY - LESS TRANSMISSION PARKLOCK
HEAVY DUTY 98" BAR AXLE WITH 2 HUBS F/STEEL WHEELS
TRANSMISSION WITHOUT CREEPER
MECHANICAL DIFFERENTIAL LOCK FOR 2WD
HEAVY DUTY BRAKE DISCS
LESS WATERPROOFING
STD FRONT AXLE
STD LESS HUBS FOR DUAL WHEELS
STD LESS HEADLAND SYSTEM
STD NO CATEGORY BRAND SELECTION
STD NO TYRE BRAND SELECTION
540/65R28 on HD ADJUSTABLE RIMS for CLASS 4 FRONT AXLE available as TRELLEBORG TM800, MICHELIN MULTIBIB, FIRESTONE PERFORMER 65, MITAS AC 65
L/FR WHEELS F/SKD
"650/65R38 on ADJUSTABLE RIMS available as TRELLEBORG TM800,
MICHELIN MULTIBIB, FIRESTONE PERFORMER 65, MITAS AC 65"
L/RR WHEELS F/SKD
REAR WHEEL WEIGHTS 6 X 65KG
LESS ADVANCED PROCESSOR
STD STEER SYSTEM
LESS TRAILER BRAKE VALVE
LESS ITALIAN TRAILER BRAKE BRACKET
LESS PNEUMATIC TRAILER BRAKES
BASE MODEL BATTERY
MECHANICAL BATTERY ISOLATOR
LESS RADAR
STD ANALOGUE/ DIGITAL INSTRUMENTATION
MONITOR MOUNT RH SIDE CAB
LESS GUIDANCE NAV CONTROLLER
STD SPEAKERS WITH ANTENNA
LESS AFS MONITOR
LESS JOYSTICK
LESS MID MOUNT VALVES
PTO 540/540E/1000 IN-CAB SHIFTABLE
LESS ADDITIONAL PTO SHAFT
LESS GROUNDSPEED PTO
LESS FRONT LINKAGE AND PTO
LESS HYDRAULIC FRONT COUPLERS
LESS LOADER READY
STD HYDRAULIC PUMPS
LOW PRESSURE RETURN FOR ELECTRONIC DRAFT CONTROL
"4 MECHANICAL REAR REMOTES (2 CONFIGURABLE, 2 NON
CONFIGURABLE)"
LESS HYDRAULIC TUBES FOR FRONT LINKAGE
STD OPERATOR SEAT
STD ARMREST
STD ICP - SWITCH PANEL (ARMREST MOUNTED CONTROL PANEL)
MECHANICADJUSTMENT OF ARMREST POSITION
REAR FENDERS FULL COVER WITH EXTENSIONS FOR STATIC CAB
WIDE FENDER MOUNTED CONTROLS FOR ELECTRONIC DRAFT AND PTO CONTROLS
FRONT FENDERS 540 MM WIDE DYNAMIC
SLIDER FRAME MOUNTED TOW HITCH WITH AUTO SWIVEL COUPLING LESS SWINGING DRAWBAR GERMAN TYPE 50KPH 38MM
SWINGING DRAWBAR FOR SLIDER FRAME
LESS LINKAGE DRAWBAR
"ELECTRONIC DRAFT CONTROL WITH 2 X 100MM EXTERNAL LIFT
CYLINDERS NOT COMPATIBLE WITH PICK-UP HITCH"
CAT 1/2 REAR LINKAGE WITH PIN TYPE STABILISERS, FIXED BALL ENDS AND RH & LH TURN BUCKLES
STD STABILIZERS
INSTRUCTION SEAT WITH BELT
LESS CAB REAR STORAGE BOX
"8 OVAL SHAPED HIGH PERFORMANCE LED WORKLIGHTS MOUNTED
ON CAB WITH HIGH ROOF (2 High Front + 2 High Rear + 2 Grab Rail
+ 2 Low rear)"
HIGH MNT HEADLIGHTS RH DIP EU
BASE STD LIGHTS
ROTARY BEACON MOUNTED ON LEFT SIDE EU
ROTATING BEACON MOUNTED RH UK
LESS RADIO
SELF CANCELLING INDICATORS WITH AUDIBLE WARNING
STD OPERATOR SAFETY FRAME
MANUAL AIR CONDITIONING
LESS REVERSE ALARM AND LIGHT
LESS CAB SUSPENSION
STD STEPS
LESS FRONT SUN VISOR
STD LESS REAR WINDOW SUNSHADE
2 TELESCOPIC, HEATED AND REMOTELY ADJUSTABLE MIRRORS WITH LARGE SHATTER PROOF HEADS (COMPATIBLE WITH THE ROOF VISIBILITY PANEL)
MIRROR FOR TRAILER HITCH
LESS FRONT TOOLBOX
OM FRENCH PETRONAS
LESS OPERATORS MANUAL
L/OPERATOR MANUAL
LESS OPERATOR MANUAL
LESS OPERATORS MANUAL FOR SCREENS
STD LESS OPERATORS MANUAL
LICENCE PLATE ROOF MOUNT FOR HIGH ROOF
LESS SMV EMBLEM
STD COUNTRY CONFIG.
STD LESS MODEL DECALS
STD BRAND COLOURS
STANDARD COLOUR PAINT
"INCLUDES ALL ITEMS REQUIRED TO COMPLY WITH EU MACHINERY
DIRECTIVE FOR VEHICLES WITH FULL COVER REAR FENDERS"
LESS 40K ROAD SPEED DECAL
STD BRAND DECALS
SET OF TOOLS
LESS SINGLE WHEEL CHOCK
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
80.000 € ≈ 83.120 US$ ≈ 2.124.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
84.000 € ≈ 87.280 US$ ≈ 2.230.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine
Liên hệ với người bán
87.000 € ≈ 90.390 US$ ≈ 2.310.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine
Liên hệ với người bán
82.000 € ≈ 85.200 US$ ≈ 2.177.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
82.000 € ≈ 85.200 US$ ≈ 2.177.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
571.000 US$ ≈ 549.600 € ≈ 14.590.000.000 ₫
2023
17 km
3 m/giờ
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Ukraine
Liên hệ với người bán
82.000 € ≈ 85.200 US$ ≈ 2.177.000.000 ₫
2023
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 82.600 US$ ≈ 2.111.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 82.600 US$ ≈ 2.111.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 82.600 US$ ≈ 2.111.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 82.600 US$ ≈ 2.111.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 82.600 US$ ≈ 2.111.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 178 HP (131 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 82.600 US$ ≈ 2.111.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 82.600 US$ ≈ 2.111.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 178 HP (131 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 82.600 US$ ≈ 2.111.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
165.000 € ≈ 171.400 US$ ≈ 4.381.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 226 HP (166 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Ukraine, Kropivnitskiy
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 82.600 US$ ≈ 2.111.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 178 HP (131 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
104.000 € ≈ 108.100 US$ ≈ 2.761.000.000 ₫
2021
Nguồn điện 158 HP (116 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.687 kg Tốc độ 40 km/h
Ukraine
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 82.600 US$ ≈ 2.111.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 178 HP (131 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 82.600 US$ ≈ 2.111.000.000 ₫
2022
Nguồn điện 178 HP (131 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán