Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới

PDF
Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới | Hình ảnh 12 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới | Hình ảnh 13 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới | Hình ảnh 14 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới | Hình ảnh 15 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới | Hình ảnh 16 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
106.500 €
≈ 125.300 US$
≈ 3.277.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Case IH
Mẫu: MAXXUM 150 MC
Năm sản xuất: 2023
Thời gian hoạt động: 10 m/giờ
Địa điểm: Đức Bandenitz Ot Radelübbe
ID hàng hoá của người bán: 10349
Đặt vào: 20 thg 6, 2025
Mô tả
Tốc độ: 50 km/h
Động cơ
Nguồn điện: 145 HP (107 kW)
Số lượng xi-lanh: 6
Hộp số
Số lượng bánh răng: 24
Trục
Cấu hình trục: 4x4
Trục thứ nhất: 480/65R28, tình trạng lốp 100 %
Trục sau: 600/65R38, tình trạng lốp 100 %
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Ghế đặt trước
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Đa phương tiện
Radio
Thiết bị chiếu sáng
Đèn phụ trợ
Tình trạng
Tình trạng: mới

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Case IH MAXXUM 150 MC mới

Gangzahl R: 24
Anhängevorrichtung: automatisch
Kabinenfederung: Federung
Klimaanlage: Klimaanlage
Optical Condition: sehr gut
Plattform: Kabine
Steuergerät Dw: 4
Interne-Nr.:122339
CASE MAXXUM 150 MULTICONTROLLER
Typ Common - Rail - Dieselmotor mit 24 Ventilen
Turbolader und Intercooler
Abgasstufe: Stage V
Hubraum (cm³): 6.728
Nennleistung 145 PS / 107 kW - bei 2.200 U/min - Max. Drehmoment 650 Nm bei 1500 U/min
Tankinhalt Standard
Max. Hubkraft (kg): 7.864
Durchgehende Hubkraft 610 mm hinter Kupplungspunkten (OECD) (kg): 5.284
Ungefähres Leergewicht (kg): 5.320
Höchstzulässiges Gesamtgewicht (kg): 9.500 (Option 10.500 kg)
Gesamthöhe (mm): 3.005
Gesamtlänge (mm): 5.189
Radstand (mm): 2.684
210 Liter Kraftstofftank + 39,5 Liter ADBLUE-Tank
Vorglühanlage
140 Ah Batterie
elektr. Batterietrennschalter in der Kabine und Starthilfe
Motor mit Power Boost (Stufe 5)
Viscolüfter
EU ISO Konfiguration TMR 2.2 40 km/h ACTIVEDRIVE 8 ECO
Flanschachse mit elektrohydraulischer Betätigung von Hinterachsdifferential und Allradantrieb
Umschaltbare Heckzapfwelle 540/540E/1000 (540 bei 1.969
540E bei 1.546
1000 bei 1.893 U/min Motordrehzahl)
Automatische Heckzapfwellenschaltung
Ölgekühlte Longlife Bremsscheiben
Standardlenkung
Axialkolbenverstellpumpe mit max. 150 l/min Förderleistung
Elektrischer Joystick (3 Tasten)
Druckloser Rücklauf
Elektronische Hubwerksregelung mit externen Hubzylindern 90 mm (7.867 kg max. Hubkraft)
Mechanischer Oberlenker
Automatische
höhenverstellbare Anhängerkupplung mit Zugmaul (38 mm Bolzen)
DELUXE Luftfedersitz (Stoff) und Nackenstütze
Mechanische Verstellung der Armlehne
Radiovorbereitung mit Lautsprecher und Antenne
Verlängerte Armlehne des Fahrersitzes mit Bedienelementen für Heckhubwerk
ICP Standard
Beifahrersitz mit Gurt
Heckscheibenwischer
Selbstrückstellende Blinker mit Hinweiston
2 Grosse Teleskoprückspiegel mit Weitwinkeleinsatz
Hochdachkabine mit Dachfenster (Basislackierung)
Standardarmlehne ohne Monitor
Zugmaul ohne Frontgewichtsträger
Standardwerkzeugkasten
Kennzeichenhalterung am Dach
Ausführung Deutschland 40 km/h
einschließlich dt. Betriebsanleitung
Kraftstofffilter
Spiegel für Anhängerkupplung
Abblendscheinwerfer für Rechtsverkehr
Ackerschiene
Unterlegkeil
Fahrgeschwindigkeits-Aufkleber 40 km/h
vordere Kennzeichenschildhalterung
Frontkotflügel 480 mm
dynamisch
VA 480/65R28 Fixe Felgen Firestone
HA 600/65R38 Fixe Felgen Firestone
CASE Integriertes Fronthubwerk
CASE 4 Elektrische Hecksteuergeräte
CASE Kabinenfederung
ZUSÄTZLICHE BETRIEBSANLEITUNG IN
DEUTSCHER SPRACHE
Erweiterte Instrumentierung A-Säule
CASE Breite Heckkotflügel mit
Verbreiterungen
CASE Verstärkte Allradachse Klasse 3,5
m. Federung
Elektrohydr. Differenzialsperre
Lenkwinkelsensor und Vorderradbremse
Grundrahmen zur Montage von Frontladerkonsolen
(CASE IH L-Frontlader)
Frontladerkonsolen bestellbar über das CASE IH Equipment Bestellsystem
CASE Arbeitsscheinwerfer Paket 3
Hochdach
4 LED vorn + 4 LED hinten am Kabinendach +
2 LED an A-Säule + 2 LED unten am hinteren C-Holm
150 A Lichtmaschine
CASE Automat. Unterlenkerstabilisatoren
CASE Zusätzliche Fahrscheinwerfer
(bei Fronthubwerk oder Frontlader)
CASE ASC Adaptive Lenkkontrolle und
ACCU-Guide Vorbereitung
(enthält Vorbereitung der Lenkung Vorderachse
Sensorik
Ventile
Verkabelung
Antennenhalterung am Dach)
Höhen- und Neigungsverstellbare Lenksäule
Erweiterter elektronischer Joystick
CASE 1 elektr. Zwischennachsteuergerät
(Joystick erforderlich)
CASE Hydraulikleitungen zum Fronthubwerk
per elektr. Mittensteuergerät
(inkl. Heben-/Senken- Aussentaster
CASE Aussentaster für Heckhubwerk
Zapfwelle
u. ein elektr. Steuergerät an beiden Heckkotflügeln
Monitorhalterung am rechten Seitenfenster
mit elektrischem USB Anschluss
CASE Steckdose ISOBUS 11783 Klasse II
mit Anschlussam Heck und 9-Pol. INCAB-Dose
Taste/n für AUX-N-Funktion konfigurierbar
CASE Maschinensteuerung via AFS 700
Display
inkl. ISOBUS VT
zur Bedienung von Anbaugeräten ohne zusätzliches Display
bei Bedarf ISOBUS Taskcontroller (inkl. TC-BAS
TC-GEO
TC-SC)
für z.B. Teilbreitenschaltung per Softwarefreischaltung möglich
(47441495 600€)
erforderlich CASE IH USB-Stick (84398840 50€)
CASE Advanced Ausstattung
Erweitere Option für die tägliche Arbeit
effizientes
stufenloses CVXDrive Getriebe
optionale Vorderachsfederung
optionale Fronthubwerke mit Fronthubwerksmanagemen- t
elektrische Steuergeräte und Hydraulikpumpe mit 110 l/m- in CCLS
3-fach Heckzapfwelle
Beifah- rersitz und optionaler
Kabinenfederung
HMC Vorgewendemanagement
AccuGuide Optionen mit AFS 700 Monitor und ISOBUSOptionen
CASE Motordrehzahl - Management
(2 programmierbare Motordrehzahlen)
CASE Erweiterte Getriebefunktion
(Smart Range Shift
Memory Shuttle,Smooth Shift
Pedal Kick Down
Auto Field/Transport
Active Clutch II)
CASE Lederlenkrad und Bodenmatte
mit CASE IH Markenlogo
CASE Erhöhtes höchstzulässiges Gesamtgewicht
10.500 kg
CASE 2 Fahrscheinwerfer mit 2 LED-Tagfahrlichtern
und 2 LED-Arbeitsscheinwerfer in der Motorhaube vorne
Druckluftbremse
Frontkraftheber
gefederte Vorderachse
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
102.500 € ≈ 120.600 US$ ≈ 3.154.000.000 ₫
2023
595 m/giờ
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Rollwitz
Titan Machinery Deutschland GmbH
5 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 34.120 US$ ≈ 892.400.000 ₫
2023
4 m/giờ
Nguồn điện 55 HP (40.43 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Burkau
Titan Machinery Deutschland GmbH
5 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
126.735 € ≈ 149.100 US$ ≈ 3.900.000.000 ₫
2023
8 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
110.893 € ≈ 130.500 US$ ≈ 3.412.000.000 ₫
2023
250 m/giờ
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
118.405 € ≈ 139.300 US$ ≈ 3.644.000.000 ₫
2022
10 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
83.181 € ≈ 97.880 US$ ≈ 2.560.000.000 ₫
2023
20 m/giờ
Cấu hình trục 4x4
Đức, Gross-Umstadt
Seippel Landmaschinen GmbH Land-, Forst- und Gartentechnik
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
79.000 € ≈ 92.960 US$ ≈ 2.431.000.000 ₫
2023
1.735 m/giờ
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Bad Freienwalde
Titan Machinery Deutschland GmbH
5 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
34.391 € ≈ 40.470 US$ ≈ 1.058.000.000 ₫
2023
4 m/giờ
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
135.541 € ≈ 159.500 US$ ≈ 4.171.000.000 ₫
2024
6 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-84539 Ampfing
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
25 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Ampfing
Thomas Gruber KG
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
115.418 € ≈ 135.800 US$ ≈ 3.552.000.000 ₫
2022
100 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 145 mc vf-maschine MC máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 145 mc vf-maschine MC máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 145 mc vf-maschine MC
3
120.000 € ≈ 141.200 US$ ≈ 3.693.000.000 ₫
2023
600 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
121.975 € ≈ 143.500 US$ ≈ 3.753.000.000 ₫
2023
517 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
90.900 € ≈ 107.000 US$ ≈ 2.797.000.000 ₫
2021
1.500 m/giờ
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Rollwitz
Titan Machinery Deutschland GmbH
5 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
201.500 € ≈ 237.100 US$ ≈ 6.201.000.000 ₫
2023
751 m/giờ
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Bad Freienwalde
Titan Machinery Deutschland GmbH
5 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
135.541 € ≈ 159.500 US$ ≈ 4.171.000.000 ₫
2024
11 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Ampfing
Thomas Gruber KG
2 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
116.977 € ≈ 137.600 US$ ≈ 3.600.000.000 ₫
2022
2 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
34.391 € ≈ 40.470 US$ ≈ 1.058.000.000 ₫
2023
4 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
118.881 € ≈ 139.900 US$ ≈ 3.658.000.000 ₫
2023
210 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-16866 Gumtow Ot Vehlow
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán
113.050 € ≈ 133.000 US$ ≈ 3.479.000.000 ₫
2022
1.200 m/giờ
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
Liên hệ với người bán