Máy kéo bánh lốp Case IH 90 c ps stufe v
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram























Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
59.262 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 61.700 US$
≈ 1.577.000.000 ₫
≈ 1.577.000.000 ₫
49.800 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Case IH
Mẫu:
90 c ps stufe v
Loại:
máy kéo bánh lốp
Năm sản xuất:
2022
Thời gian hoạt động:
50 m/giờ
Địa điểm:
Đức
Hamburg6724 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán:
46618-PDDMZ1M
Đặt vào:
18 thg 2, 2025
Mô tả
Tốc độ:
40 km/h
Động cơ
Số lượng van:
4
Trục
Cấu hình trục:
4x4
Trục sau:
480/70 R30
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán

Johann Stolberg
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức

Guillermo Fidalgo
Ngôn ngữ:
Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha

Maxim Talpa
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Rumani

Forgest Potka
Ngôn ngữ:
Tiếng Hy Lạp

Marco Zane
Ngôn ngữ:
Tiếng Ý

István Pásztor
Ngôn ngữ:
Tiếng Hungary

Nemanja Arsic
Ngôn ngữ:
Tiếng Slovenia, Tiếng Serbia

Paulo Ferreira
Ngôn ngữ:
Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Anh
Hiển thị tất cả
Địa chỉ
Đức, Hamburg, 20457, Hamburg, Kleine Reichenstraße 1
Thời gian địa phương của người bán:
22:41 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

E-FARM GmbH
9 năm tại Agronetto
4.3
69 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 160 980...
Hiển thị
+49 160 98049813
+49 40 572...
Hiển thị
+49 40 57290325
+34 876 03 ...
Hiển thị
+34 876 03 51 60
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
272.510 €
≈ 283.700 US$
≈ 7.250.000.000 ₫
2022
30 m/giờ
Liên hệ với người bán
207.321 €
≈ 215.800 US$
≈ 5.516.000.000 ₫
2022
450 m/giờ
Tốc độ
50 km/h
Liên hệ với người bán
51.000 €
≈ 53.100 US$
≈ 1.357.000.000 ₫
2020
3.050 m/giờ
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
60.678 €
≈ 63.170 US$
≈ 1.614.000.000 ₫
2022
120 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
62.951 €
≈ 65.540 US$
≈ 1.675.000.000 ₫
2022
100 m/giờ
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
30 km/h
Liên hệ với người bán
65.212 €
≈ 67.890 US$
≈ 1.735.000.000 ₫
2023
99 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
62.677 €
≈ 65.250 US$
≈ 1.667.000.000 ₫
2022
69 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
65.500 €
≈ 68.190 US$
≈ 1.743.000.000 ₫
2023
27 m/giờ
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
41.990 €
≈ 43.720 US$
≈ 1.117.000.000 ₫
2022
5 m/giờ
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
278.460 €
≈ 289.900 US$
≈ 7.408.000.000 ₫
2023
751 m/giờ
Tốc độ
50 km/h
Liên hệ với người bán
109.480 €
≈ 114.000 US$
≈ 2.913.000.000 ₫
2023
570 m/giờ
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
52.717 €
≈ 54.880 US$
≈ 1.402.000.000 ₫
2022
20 m/giờ
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
39.000 €
≈ 40.600 US$
≈ 1.038.000.000 ₫
2022
80 m/giờ
Nguồn điện
65 HP (47.78 kW)
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
53.480 €
≈ 55.680 US$
≈ 1.423.000.000 ₫
2022
62 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
58.905 €
≈ 61.330 US$
≈ 1.567.000.000 ₫
2023
96 m/giờ
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
59.900 €
≈ 62.360 US$
≈ 1.594.000.000 ₫
2023
73 m/giờ
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
66.640 €
≈ 69.380 US$
≈ 1.773.000.000 ₫
2022
112 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
30 km/h
Liên hệ với người bán
49.980 €
≈ 52.030 US$
≈ 1.330.000.000 ₫
2022
85 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
________
CASE IH FARMALL 90 C PS STUFE V;POWER SHUTTLE;KABINE;Mit Ackerschiene KAT 2;Pneumatische Anhängerbremse (2-Kreis) und ABS-Steckdose;Anhängerkupplung (höhenver.) automatisch, 32mm Bolzen, Fernbedienung aus der Kabine;8 Arbeitsscheinwerfer (2 am Dach vorne, 4 am Dach hinten) & Obenliegende Fahrscheinwerfer (auf - und abblendbar);DeLuxe Kabine mit Klimaanlage, fester Frontscheibe, Freisichtdachfenster (Radio, Beifahrersitz, Innenspiegel, Wisch/Waschanlagehinten, Zigarettenanzünder und Aschenbecher);CASE IH Standardlackierung;Steckdosen 8A & 25A, Zigarettenanzünder, Gerätemonitor Halterung;Außenbedienung für Heckhubwerk;Luftfedersitz (Grammer), Stoffbezug, Armlehnen, Gurt und 15° drehbar;Frontgewichtsträger mit integriertem Zugmaul (FAS 60 kg, MAS 90 kg);Multifunktions-Vorderachsträger (2 teilig);Vorderradkotflügel mit schwenkend;20x20 Mechan.-Hydr. Powershuttle-Wendegetriebe, 4 Gänge in 3 Gruppen und Splitter (Untersetzer), mit hydraulischer Zapfwellenkupplung;Heckkotflügel mit Verbreiterung;Mechanische Hubwerksregelung mit Lift-O-Matic Plus;Heckhubwerk mit Schnellkupplern;Zapfwelle 540/540E/1000 U/min;Elektr.-Hydr. Differenzialsperre Hinterachse;Heavy Duty Hinterachse, Flanschmasse 1570mm, Lochkreis 8/275 ( kg, für hzl. GG 6200kg);3 Hecksteuergeräte mit DeLuxe Hydraulikkupplungen (2x ZSG mit Schwimmstellung);480/70R30 Verstell felgen, TRELLEBORG TM700;64 L/min Hydraulikpumpe;Kraftstofftank ohne Tankschutz;120 A Lichtmaschine;ÖSTEREICHISCHE-Konfiguration (Bedienungsanleitung in deutscher Sprache, Kundendienstunterlagen, Rechtsverkehr, 7 pol. Anhängersteckdose, Kennzeichenhalterung am Dach bei Kabine bzw. am Kotflügel bei ROPS, Unterlegkeile);Fahrgeschwindigkeit 40 km/h;3,6 L Vierzylindermotor, EU Stufe 5 mit Motordrehzahlspeicher;Auspuff an der A-Säule;Luftfilter;Viscolüfter;Handbremse;Rundumleuchte links;2 teleskopierbare Rückspiegel mit Weitwinkel;4WD Heavy Duty Vorderachse (Klasse , Flanschmasse 1570mm, elekr.- hydr. Allradzuschaltung, elektr.-hydr. Differenzialsperre;380/70R20 HD-Verstell felgen, TRELLEBORG TM700;Werkzeugkasten;2 Zwischenachssteuergeräte mit mech. Kreuzschalthebel inkl. Umschaltknopf für 3. Funktion