Máy kéo bánh lốp Armatrac 804.4 FG mới

PDF
Máy kéo bánh lốp Armatrac 804.4 FG mới - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 804.4 FG mới | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 804.4 FG mới | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 804.4 FG mới | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 804.4 FG mới | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 804.4 FG mới | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 804.4 FG mới | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 804.4 FG mới | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 804.4 FG mới | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 804.4 FG mới | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 804.4 FG mới | Hình ảnh 10 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
35.800 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 40.510 US$
≈ 1.052.000.000 ₫
30.084,03 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Armatrac
Mẫu: 804.4 FG
Năm sản xuất: 2024
Khối lượng tịnh: 3.250 kg
Địa điểm: Romania Focșani8234 km to "United States/Columbus"
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Agronetto ID: TY32187
Mô tả
Tốc độ: 40 km/h
Tốc độ quay PTO: 540/540E vòng/phút
Các kích thước tổng thể: 3.955 m × 1.680 m × 2.010 m
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị, 60 1 (30 1 + 30 1)
Động cơ
Thương hiệu: Perkins
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 80 HP (58.8 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Dung lượng ắc quy: 115 kW⋅h
Động cơ tăng áp
Thể tích: 4.400 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 3
Hộp số
Thương hiệu: ZF
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 16F+8R
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Bộ sưởi độc lập: Webasto
Đa phương tiện
Radio: MP-3
Thiết bị chiếu sáng
Đèn phụ trợ
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 2 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Armatrac 804.4 FG mới

Tractor Armatrac 804.4 Perkins

Motor:PERKINS
Putere 804HP @ 2200 rpm
Putere 58 kW
Numărul de cilindri : 4cilindri / 4.4 L
Turbocompresor Turbocompresor și intercooler

Ambriajul

Tip Control uscat, dublu, sincronic


TRANSMISIE

Carraro 506-Up
16 Viteze inainte si 8 viteze inapoi
Viteza maximala 1.50 - 31.50 km / h

Arborele de forță

Tip independent
Viteza de rotație 540 / 540E rpm

Hidraulică
Capacitate de ridicare 2600 kg.
Presiune de lucru 180 Mpa
Capacitatea pompei 48.5 l / min 2400 rpm
Robineți la distanță Max. 1 seti de supape

CARACTERISTICI SUPLIMENTARE


Greutatea adaugatoare

Sarcini frontale 10 x 30 kg
Sarcina din spate 6 x 50 kg

DIMENSIUNI

Lungimea este tractorului: 3955 mm.
Lățimea pistei din față este de 1500-1900 mm.
Lățimea spatelui este de 1150-1350 mm.
Lățimea tractorului =1350mm
Distanta pina la sol 545 mm.
Distanta pina la sol cu remorcă 535 mm.

Înălțimea Tractorului 1907 mm

Dimensiunile roților din față 12.4 R24
Dimensiunile roților din spate 18.4 R30
Greutatea tractorului (fără sarcină) - (vizor) 3000 kg
Greutatea tractorului cu cabină 3160 Kg

Pentru mai multe detalii:
Tel: 0745580929 Eugen
Email: hiện liên lạc
Adresa: Romania. Focsani, Jud. Vrancea, str. Capitan Valter Maracineanu nr.1.
Facebook: Ferma de Tractoare
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
36.000 € ≈ 40.740 US$ ≈ 1.058.000.000 ₫
2020
700 km
Nguồn điện 70 HP (51.45 kW)
Romania, Harsova
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 39.610 US$ ≈ 1.029.000.000 ₫
2020
1.907 m/giờ
Nguồn điện 99 HP (72.77 kW) Tốc độ 40 km/h
Romania, Dragomiresti Deal Village
Liên hệ với người bán
56.900 € ≈ 64.390 US$ ≈ 1.672.000.000 ₫
2022
18 m/giờ
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Tốc độ 40 km/h
Romania, Dragomiresti Deal Village
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 45.270 US$ ≈ 1.175.000.000 ₫
2020
Romania, Harsova
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
1 m/giờ
Nguồn điện 85 HP (62.48 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.600 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 31,5 km/h
Ukraine, Mironovka
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 39 km/h
Ukraine, Mironovka
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
1 m/giờ
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Cấu hình trục 4x4
Ukraine, Mironovka
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 11.320 US$ ≈ 293.900.000 ₫
2022
Romania, Pecica
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
1 m/giờ
Nguồn điện 80 HP (58.8 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 41,05 km/h
Ukraine, Mironovka
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.400 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 1,5 km/h
Ukraine, Mironovka
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
10 m/giờ
Nguồn điện 85 HP (62.48 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.600 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 1,5 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 24.330 US$ ≈ 631.800.000 ₫
2021
Nguồn điện 48 HP (35.28 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Romania, Pecica
Liên hệ với người bán