Máy kéo bánh lốp Armatrac 1054E+ 103 c.p mới

PDF
Máy kéo bánh lốp Armatrac 1054E+       103 c.p mới - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 1054E+       103 c.p mới | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 1054E+       103 c.p mới | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 1054E+       103 c.p mới | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 1054E+       103 c.p mới | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 1054E+       103 c.p mới | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 1054E+       103 c.p mới | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 1054E+       103 c.p mới | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 1054E+       103 c.p mới | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 1054E+       103 c.p mới | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 1054E+       103 c.p mới | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 1054E+       103 c.p mới | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 1054E+       103 c.p mới | Hình ảnh 12 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 1054E+       103 c.p mới | Hình ảnh 13 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp Armatrac 1054E+       103 c.p mới | Hình ảnh 14 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
38.000 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 43.000 US$
≈ 1.117.000.000 ₫
31.932,77 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Armatrac
Năm sản xuất: 2025
Khối lượng tịnh: 4.150 kg
Địa điểm: Romania MUN. FOCŞANI8234 km to "United States/Columbus"
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Đặt vào: 13 thg 5, 2025
Agronetto ID: UG32649
Mô tả
Tốc độ: 32 km/h
Các kích thước tổng thể: 4.112 m × 1.990 m × 2.720 m
Bồn nhiên liệu: 110 1
Động cơ
Thương hiệu: Perkins
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 105 HP (77 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Dung lượng ắc quy: 115 kW⋅h
Động cơ tăng áp
Bộ giải nhiệt khí nạp
Thể tích: 4.400 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 3
Hộp số
Thương hiệu: Carraro
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 12F+12R
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Máy toàn đạc
Bộ đàm
Buồng lái
Máy sưởi cabin
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Bộ sưởi độc lập: Webasto
Lái trợ lực: thủy lực
Đa phương tiện
Radio: CD, MP-3, CD-changer
Tính năng an toàn
Hệ thống giám sát pin (BMS)
Thiết bị chiếu sáng
Đèn phụ trợ
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 2 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Armatrac 1054E+ 103 c.p mới

Unicul importator Armatrac pe toata tara.

Oferim multiple posibilitati de finantare

Factura externa sau factura interna.


ASIGURAM TRANSPORT PE TOT TERITORIUL ROMANIEI !



Motorul

Model PERKINS / 1104D-44TA (3499/2200)

Putere 105 c.p 77.2 kW @ 2200 rpm

Numărul de butelii / cc. 4 cilindri / 4,4 L

Turbocompresor Turbocompresor și intercooler

Diametru / cursă a pistonului 105 mm x 127 mm

Cuplu maxim 405 Nm

Rezerva la cuplu 15,7%

Ambriajul

Tip Control uscat, dublu, mecanic

Diametru 12 "(310 mm)

Căptușeala Serametalik

TRANSMISIE

Carraro 506-Up

Derulare înainte / înapoi 12 înainte / 12 invers

Viteza 1.50 - 31.50 km / h

Arborele de forță

Tip independent

Viteza de rotație PTO 540 / 540E rpm

Hidraulică

Tip mecanic cu pescaj

Conexiune în trei puncte Cat. 2 legătura cu capetele bilelor

Tip de control Suport și tracțiune

Cilindru hidraulic cu cârlig

Poziție de conducere, proiectare și mixtă

Capacitate de încărcare 3400 kg.

Presiune de lucru 180 Mpa

Capacitatea pompei 48,5 l / min 2400 rpm

Robineți la distanță Max. 2 seturi de supape

CARACTERISTICI SUPLIMENTARE

Sistem de antrenare 4WD Ramă / cabină spațiu de lucru

Direcție hidrostatică

Sistemul de aer Compresor de aer cu un singur circuit

Frână de serviciu Hidraulică, răcire cu ulei, frâne cu discuri de 5 + 5 discuri

Frână manuală mecanică Axa față 2WD 45

Unghi de rotire Axa fata 4WD 40 unghi de intoarcere

Dispozitivul de blocare mecanică a axului spate

Greutatea adaugatoare

Sarcini frontale 10 x 30 kg

Sarcina din spate 6 x 50 kg

DIMENSIUNI

Lungimea este de 4112 mm.

Ampatamentul este de 2327 mm.

Lățimea pistei din față este de 1500-1900 mm.

Lățimea spatelui este de 1500-1900 mm.

Lățimea este de 90 mm.

Gardă la sol 545 mm.

Gardă la sol cu remorcă 535 mm.

Distanța dintre puntea față și axă este de 545 mm.

Înălțimea maximă este de 2720 mm.

Dimensiunile roților din față 320/85 R24

Dimensiunile roților din spate 460/85 R30

Greutatea tractorului 4150 kg



Terminul de garantie:24 luni -1500 ore

Tel: 0745580929 Eugen

adresa: Jud.Vrancea or.Focsani str.Capitan Valter Maracineanu 1

web: hiện liên lạc
email:hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
40.000 € ≈ 45.270 US$ ≈ 1.175.000.000 ₫
2020
Romania, Harsova
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 40.740 US$ ≈ 1.058.000.000 ₫
2020
700 km
Nguồn điện 70 HP (51.45 kW)
Romania, Harsova
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 39.610 US$ ≈ 1.029.000.000 ₫
2020
1.907 m/giờ
Nguồn điện 99 HP (72.77 kW) Tốc độ 40 km/h
Romania, Dragomiresti Deal Village
Liên hệ với người bán
56.900 € ≈ 64.390 US$ ≈ 1.672.000.000 ₫
2022
18 m/giờ
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Tốc độ 40 km/h
Romania, Dragomiresti Deal Village
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
1 m/giờ
Nguồn điện 85 HP (62.48 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.600 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 31,5 km/h
Ukraine, Mironovka
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 39 km/h
Ukraine, Mironovka
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
1 m/giờ
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Cấu hình trục 4x4
Ukraine, Mironovka
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 11.320 US$ ≈ 293.900.000 ₫
2022
Romania, Pecica
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
1 m/giờ
Nguồn điện 80 HP (58.8 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 41,05 km/h
Ukraine, Mironovka
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.400 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 1,5 km/h
Ukraine, Mironovka
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
10 m/giờ
Nguồn điện 85 HP (62.48 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.600 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 1,5 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 24.330 US$ ≈ 631.800.000 ₫
2021
Nguồn điện 48 HP (35.28 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Romania, Pecica
Liên hệ với người bán
46.000 US$ ≈ 40.650 € ≈ 1.194.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 47 km/h
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán