Máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus

PDF
máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus
máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus
máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
65.292 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 68.410 US$
≈ 1.733.000.000 ₫
54.867,23 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất: 2013
Thời gian hoạt động: 4.935 m/giờ
Địa điểm: Đức Hamburg6724 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 46618-NZM2LZS
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Tốc độ: 50 km/h
Động cơ
Số lượng van: 6
Trục
Cấu hình trục: 4x4
Trục sau: 650/65 R38
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp 7480-4 dynavt comfort plus

Bereifung (v): 540/65r28, Zustand-Bereifung (v): 60, Zustand-Bereifung (h): 60, Getriebebezeichnung: PowerShuttle, Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontzapfwelle, Gefederte Vorderachse, Kabine, Luftgefederter Sitz
________
Anzahl der Zylinder: 6; Eigengewicht (kg): 7500; Kabinenfederung; Luftsitz; Powershuttle; Steuergeräte DW (gesamt): 4; Turbolader mit Ladeluftkühlung; druckloser Rücklauf;; Sitz Neu!!; Frontzapfwelle; Auto AHK; Drehlicht; Load Sensing
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
68.425 € ≈ 71.690 US$ ≈ 1.817.000.000 ₫
2013
5.130 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
69.020 € ≈ 72.310 US$ ≈ 1.832.000.000 ₫
2013
4.000 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
61.414 € ≈ 64.340 US$ ≈ 1.630.000.000 ₫
2013
8.051 m/giờ
Tốc độ 42 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
61.079 € ≈ 63.990 US$ ≈ 1.622.000.000 ₫
2013
8.604 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
62.556 € ≈ 65.540 US$ ≈ 1.661.000.000 ₫
2013
7.783 m/giờ
Tốc độ 41 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
62.475 € ≈ 65.460 US$ ≈ 1.659.000.000 ₫
2013
5.500 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
63.653 € ≈ 66.690 US$ ≈ 1.690.000.000 ₫
2014
4.282 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
67.830 € ≈ 71.070 US$ ≈ 1.801.000.000 ₫
2013
5.910 m/giờ
Đức, De-24340 Eckernförde
Liên hệ với người bán
59.381 € ≈ 62.210 US$ ≈ 1.577.000.000 ₫
2012
4.100 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
79.730 € ≈ 83.530 US$ ≈ 2.117.000.000 ₫
2013
4.350 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
61.500 € ≈ 64.430 US$ ≈ 1.633.000.000 ₫
2012
8.775 m/giờ
Cấu hình trục 4x4
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
71.281 € ≈ 74.680 US$ ≈ 1.892.000.000 ₫
2014
2.032 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
57.433 € ≈ 60.170 US$ ≈ 1.525.000.000 ₫
2013
8.138 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
62.475 € ≈ 65.460 US$ ≈ 1.659.000.000 ₫
2012
9.900 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
70.210 € ≈ 73.560 US$ ≈ 1.864.000.000 ₫
2012
6.765 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 62.760 US$ ≈ 1.590.000.000 ₫
2013
9.468 m/giờ
Đức, De-48341 Altenberge
Liên hệ với người bán
54.999 € ≈ 57.620 US$ ≈ 1.460.000.000 ₫
2013
7.278 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
74.970 € ≈ 78.550 US$ ≈ 1.990.000.000 ₫
2013
6.200 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
67.235 € ≈ 70.440 US$ ≈ 1.785.000.000 ₫
2013
9.700 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-21439 Marxen
Liên hệ với người bán
77.350 € ≈ 81.040 US$ ≈ 2.054.000.000 ₫
2013
8.500 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán