Máy kéo bánh lốp 6250r

PDF
Máy kéo bánh lốp 6250r - Agronetto
Máy kéo bánh lốp 6250r | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp 6250r | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp 6250r | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp 6250r | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp 6250r | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp 6250r | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp 6250r | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp 6250r | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp 6250r | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp 6250r | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp 6250r | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp 6250r | Hình ảnh 12 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp 6250r | Hình ảnh 13 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp 6250r | Hình ảnh 14 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp 6250r | Hình ảnh 15 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp 6250r | Hình ảnh 16 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
154.100 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 167.800 US$
≈ 4.285.000.000 ₫
129.495,80 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất: 2018
Thời gian hoạt động: 5.100 m/giờ
Địa điểm: Đức De-21439 Marxen
ID hàng hoá của người bán: 46618-DXGB61T
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Tốc độ: 50 km/h
Trục
Cấu hình trục: 4x4
Trục sau: 710/70 R42
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp 6250r

Bereifung (v): 600/70r30, Zustand-Bereifung (v): 1, Zustand-Bereifung (h): 1, Getriebebezeichnung: IVT, Steuergerät - Doppelt wirkend (1x), Steuergerät - Doppelt wirkend (2x), Steuergerät - Doppelt wirkend (3x), Steuergerät - Doppelt wirkend (4x), Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontzapfwelle, Gefederte Vorderachse, Kabine, Steuergerät - Doppelt wirkend (5x), Steuergerät - Doppelt wirkend (6x), Steuergerät - Doppelt wirkend (7x), Steuergerät - Doppelt wirkend (8x), ISOBUS
________
Arbeitsscheinwerfer: ja; Arbeitsscheinwerfer Anz. hinten: 6; Arbeitsscheinwerfer Anz. vorne: 8; Arbeitsscheinwerfer hinten: Xenon; Arbeitsscheinwerfer vorne: Xenon; Betriebsstunden: 5100; Bordcomputer: ja; EHR: ja; Fronthydraulik: ja; Frontkraftheber: ja; Geschwindigkeit: 50; Kabinenfederung: hydraulisch; Klimaanlage: Klimaautomatik; Luft. Sitz: ja; Radio: ja; Reifen-h: 710/70R42; Reifen-v: 600/70R30; Steuergerät dw: 5; Zapfwelle: ; Zusatzsteuergeräte: elektrisch; gefederte Vorderachse: ja;; Geschwindigkeit: 50, Erstzulassung: , Dreipunkt / Heckhubwerkanhängung, Hydraulische Lenkung, Hubdach, Leistungsmonitor, Rundumleuchte, Wendeschaltung, Dreipunkt-Außenbedienelement, Hydrauliksteuergeräte-Außenbedienung, Frontzapfwelle-Außenbedienung, Heckzapfwelle-Außenbedienung, Oberlenker mechanisch (hinten); ________; 0BP3L 6250R;; 0514 Ultimate-Edition; 1552 AutoPow r / IVT 50 km/h; 1820 10-Zoll CommandCenter Display; 1832 AutoTrac-Vorbereitung; 1847 GS3 2630 AutoTrac-Aktivierung; 188X 5-Jahres-Abonnement für JDLink Access + Display-Fe; 1946 4600 Prozessor; 2076 ComfortView-Kabine, mit CommandARM, mit Kabinenfed; 2160 Ultimate-Sitz; 2523 Spiegel, Weitwinkel; 2667 Premium-Radio; 3249 Hydraulikpumpe 160l/min; 3351 5 elektronische ZSG Premium; 4216 Oberlenker mit Fanghaken Kategorie 3, verstärkte; 4430 Stabilisierungsstreben - hydraulisch, doppelte; 6070 Allrad-Vorderachse TLS Plus mit Bremsen; 8012 Vorderradkotflügel Allrad schw enkbar; 8023 Hinterrad-Kotflügelverbreiterungen Gesamtabdecku; 8062 Integriertes Service Center; 813D CommandPRO; 8185 Connectivity-Paket Premium; 8212 Klimaanlage; 8216 iTEC Vorgewendemanagementsystem; 8264 Kühlfach; 8286 Kameravorbereitung; 832C Kotflügelbedienung für 3. elektrisches ZSG; 832O Vorbereitung für Power Beyond Zusatzdruckversorgun; 835F Zweites Front-ZSG für Premium-Frontkraftheber; 840A 3-in-1-Anhängevorrichtung Kugelkopfkupplung K80; 841G Premium-Frontkraftheber; 841J Automatische Anhängerkupplung für 3-in-1-Anbaubock; 841L Elektrischer Joystick; 8431 Oberlenker vorne mit Haken Kat.; 8465 3-polige Steckdose für Frontkraftheber; 8466 ISOBUS-Steckdose für Frontkraftheber; 8608 100% Differenzialsperre in der Vorderachse; 8726 Zwei Rundumleuchten; 8735 Beleuchtungspaket Ultimate; 873O Zwei H4-Wiederhol-Fahrscheinw erfer auf mittlerer H; 8751 Pneumatisches Anhängerbremssystem, 2 Leitungen; 8786 2 Unterlegkeile; 878C Kennzeichenhalterung vorne; 878T Dachluke
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
148.750 € ≈ 162.000 US$ ≈ 4.136.000.000 ₫
2018
5.500 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-21439 Marxen
Liên hệ với người bán
154.100 € ≈ 167.800 US$ ≈ 4.285.000.000 ₫
2018
5.100 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-21439 Marxen
Liên hệ với người bán
158.865 € ≈ 173.000 US$ ≈ 4.417.000.000 ₫
2018
4.368 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-24340 Eckernförde
Liên hệ với người bán
146.596 € ≈ 159.600 US$ ≈ 4.076.000.000 ₫
2018
5.460 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-49429 Visbek-Rechterfeld
Liên hệ với người bán
145.180 € ≈ 158.100 US$ ≈ 4.037.000.000 ₫
2018
3.220 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
141.610 € ≈ 154.200 US$ ≈ 3.938.000.000 ₫
2018
4.378 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-30890 Barsinghausen Ot Gross Munzel
Liên hệ với người bán
153.510 € ≈ 167.200 US$ ≈ 4.268.000.000 ₫
2018
3.320 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, De-30890 Barsinghausen Ot Gross Munzel
Liên hệ với người bán
142.681 € ≈ 155.400 US$ ≈ 3.967.000.000 ₫
2018
4.980 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
152.915 € ≈ 166.500 US$ ≈ 4.252.000.000 ₫
2018
5.876 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-23843 Bad Oldesloe
Liên hệ với người bán
166.600 € ≈ 181.400 US$ ≈ 4.632.000.000 ₫
2018
6.239 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-24340 Eckernförde
Liên hệ với người bán
151.524 € ≈ 165.000 US$ ≈ 4.213.000.000 ₫
2018
5.570 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
154.105 € ≈ 167.800 US$ ≈ 4.285.000.000 ₫
2018
3.942 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-23843 Bad Oldesloe
Liên hệ với người bán
149.940 € ≈ 163.300 US$ ≈ 4.169.000.000 ₫
2018
6.860 m/giờ
Tốc độ 60 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
152.320 € ≈ 165.900 US$ ≈ 4.235.000.000 ₫
2018
5.050 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
165.410 € ≈ 180.100 US$ ≈ 4.599.000.000 ₫
2018
5.400 m/giờ
Đức, De-24340 Eckernförde
Liên hệ với người bán
149.809 € ≈ 163.100 US$ ≈ 4.166.000.000 ₫
2018
3.109 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 60 km/h
Đức, De-84539 Ampfing
Liên hệ với người bán
158.865 € ≈ 173.000 US$ ≈ 4.417.000.000 ₫
2018
4.368 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-24340 Eckernförde
Liên hệ với người bán
143.500 € ≈ 156.300 US$ ≈ 3.990.000.000 ₫
2018
5.950 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
130.888 € ≈ 142.500 US$ ≈ 3.639.000.000 ₫
2018
4.948 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
166.389 € ≈ 181.200 US$ ≈ 4.627.000.000 ₫
2018
4.890 m/giờ
Tốc độ 55 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán