Máy gặt đập liên hợp t670 my20

PDF
máy gặt đập liên hợp t670 my20
máy gặt đập liên hợp t670 my20
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 2
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 3
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 4
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 5
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 6
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 7
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 8
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 9
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 10
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 11
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 12
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 13
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 14
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 15
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 16
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 17
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 18
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 19
máy gặt đập liên hợp t670 my20 hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
236.810 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 257.800 US$
≈ 6.565.000.000 ₫
199.000 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất: 2020
Thời gian hoạt động: 1.328 m/giờ
Địa điểm: Đức De-17033 Neubrandenburg
ID hàng hoá của người bán: 46618-EXXCW1N
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Chiều rộng làm việc: 9 m
Số giờ chạy rôto: 1.019 m/giờ
Tốc độ: 30 km/h
Trục
Trục thứ cấp: 680/85 R3
Trục sau: 620/70 R
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy gặt đập liên hợp t670 my20

Schüttleranzahl (6 Stck.), Kabine, GPS System (Empfänger)
________
Betriebsstunden: 1328; Bordcomputer: ja; Breite Rapsschneidwerk: ; Breite Schneidwerk: ; Durchsatzkontrolle: ja; Ertragsmessung-GPS: ja; Haspelhorizontalverstellung: ja; Hektarzähler: ja; Kabine: ja; Klimaanlage: ja; Pendelausgleich: ja; Rapsschneidwerk: ja; Rapstrenner links; Rapstrenner rechts; Reifen-h: VF620/70R26; Reifen-v: 680/85R32 Alliance; Reversiereinrichtung: ja; Rundumleuchte: ja; Schneidwerk: ja; Schneidwerkswagen: ja; Schüttlerzahl: 6; Spreuverteiler: ja; Strohhäcksler: ja; Trommelstunden: 1019; Verlustmessung: ja;; John Deere T670 (MY20); SN: 1Z0T670AKLU121265; Baujahr 2020;; 1328 Motorstunden (; 1019 Trommelstunden (;; Ausstattung:; 0600 Keine Editionen; 8187 Konnektivitätspaket Premium; 1121 Premium-Kabine; 1221 Premiumsitz mit Stoffbezug; 1370 Standardbeleuchtung und Leuchten zur Schnitthöhenkontrolle.; 1415 Radiopaket Premium; 2065 ProDrive-Getriebe, 30 km/h; 2221 X-Steer Achse (nicht angetrieben, Zweiradantrieb); 3070 Schrägförderer mit hoher Kapazität - schwenkbarer; Pendelschild; 6070 Hubzylinder für Schrägförderer 70 mm + verstärkter; Neigungszylinder; 4221 Erbsen- und Sojabohnen-Paket; 4316 Geteilter Dreschkorb (Einsätze für Getreide verbaut); 4420 Dreschtrommelantrieb mit Untersetzungsgetriebe; (250-465 1/min und 470-950 1/min); 4813 Standard-Siebkastensiebe, elektrisch einstellbar; 4871 Verschweißte (1-6) und verschraubte Beläge (7); 5306 Korntank 11000 l mit elektrisch einklappbarer; Entleerschnecke 6,50 m; 5770 Extra Feinschnitthäcksler; 6420 Halbautomatische Anhängevorrichtung; 6700 Ohne Antriebräder; 6640 VF620/70 R26; 1611 Feuerlöscherpaket; 9080 ohne Ausnahmegenehmigung nach §70 StVZO; 8050 FarmSight-Services; 8118 Laser-Überkehrkontrolle; 8133 Bordsteinspiegel rechts; 8141 Fahrhebel mit integrierten Bedienelementen für MachineSync; 8122 Lederbezogenes Lenkrad; 8143 Profi-Beleuchtungspaket; 8784 LED-Rundumleuchten (3er Satz); 8109 Kamerapaket für Display 2630 mit Kameras an Entleerschnecke und Korntank; 8121 Kamerasystem Anhängekupplung; 8186 Interaktive Mähdreschereinstellung (ICA); 8430 Universal-Dreschkorbeinsätze; 9482 Zusatzleistungspaket für Seitenhänge; 8522 Zusätzlicher Korntanksensor "Voll"; 8526 Rutschkupplung für Körnerelevator; 8579 Hydraulischer Spreuverteiler; 8574 Einstellbare Schwadformer; 8582 Abschlussblech für breite Streuung; 9678 Hinterreifen Trelleborg; 8685 Straßenzulassungscode für Maschinenbreite 3,80 m; 8672 Zwei Unterlegkeile mit Halterung; 8901 Handwaschbehälter 10 l mit Seifenspender; 8649 Druckluftkompressor; 9050 Keine Gewichtsbeschränkung; 9431 Rundleiste im Lieferumfang enthalten;; AMS-Komponenten:; 1825 GreenStar 3 2630 Display (an Armlehne angebracht) SN: PCGU2UK710072; 1840 StarFire 6000-Empfänger - SF1 SN: PCS171B311777; 1847 AutoTrac-Aktivierung - GreenStar 3; 189F Nur Hardware für JDLink - Abonnement nicht enthalten; 1970 Harvest Monitor;; +++ John Deere 730X (MY20) Schneidwerk, 9,15 m; SN: 1Z0730EXTLL060016; Baujahr 2020;; +++ TAM Leguan Quattro 30 ft Schneidwerkswagen; SN: WEGTP28F3LAAA4157; Baujahr 2020;; Standort: Neubrandenburg
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
236.810 € ≈ 257.800 US$ ≈ 6.565.000.000 ₫
2020
1.348 m/giờ
Chiều rộng làm việc 9 m Số giờ chạy rôto 1.005 m/giờ Tốc độ 30 km/h
Đức, De-17033 Neubrandenburg
Liên hệ với người bán
236.810 € ≈ 257.800 US$ ≈ 6.565.000.000 ₫
2022
1.226 m/giờ
Chiều rộng làm việc 9 m Số giờ chạy rôto 891 m/giờ Tốc độ 30 km/h
Đức, De-17033 Neubrandenburg
Liên hệ với người bán
195.000 € ≈ 212.300 US$ ≈ 5.406.000.000 ₫
2020
757 m/giờ
Đức, Gerichshain
Liên hệ với người bán
235.000 € ≈ 255.800 US$ ≈ 6.515.000.000 ₫
2019
800 m/giờ
Nguồn điện 387 HP (284 kW)
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
272.510 € ≈ 296.700 US$ ≈ 7.555.000.000 ₫
2019
1.240 m/giờ
Chiều rộng làm việc 9,1 m Số giờ chạy rôto 783 m/giờ
Đức, Spelle
Liên hệ với người bán
179.000 € ≈ 194.900 US$ ≈ 4.962.000.000 ₫
2019
582 m/giờ
Nguồn điện 305 HP (224 kW) Thể tích bồn ngũ cốc 10 m³ Chiều rộng làm việc 6,7 m
Đức, Beckum
Liên hệ với người bán
199.000 € ≈ 216.600 US$ ≈ 5.517.000.000 ₫
2018
820 m/giờ
Thể tích bồn ngũ cốc 10 m³ Chiều rộng làm việc 7,6 m
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
849 m/giờ
Nguồn điện 456 HP (335 kW) Chiều rộng làm việc 9,15 m Tốc độ 30 km/h
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
289.000 € ≈ 314.600 US$ ≈ 8.012.000.000 ₫
2020
208 m/giờ
Nguồn điện 456 HP (335 kW)
Đức, Visbek-Rechterfeld
Liên hệ với người bán
285.000 € ≈ 310.300 US$ ≈ 7.901.000.000 ₫
2018
666 m/giờ
Chiều rộng làm việc 9,15 m Tốc độ hoạt động 40 km/h
Đức, Beckum
Liên hệ với người bán
255.850 € ≈ 278.500 US$ ≈ 7.093.000.000 ₫
2021
1.180 m/giờ
Tốc độ 30 km/h
Đức, De-96349 Steinwiesen
Liên hệ với người bán
221.340 € ≈ 241.000 US$ ≈ 6.136.000.000 ₫
2019
451 m/giờ
Chiều rộng làm việc 5 m Số giờ chạy rôto 253 m/giờ Tốc độ 20 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
232.050 € ≈ 252.600 US$ ≈ 6.433.000.000 ₫
2019
1.260 m/giờ
Chiều rộng làm việc 7 m Số giờ chạy rôto 732 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
236.810 € ≈ 257.800 US$ ≈ 6.565.000.000 ₫
2020
1.348 m/giờ
Chiều rộng làm việc 9 m Số giờ chạy rôto 1.005 m/giờ Tốc độ 30 km/h
Đức, De-17033 Neubrandenburg
Liên hệ với người bán
189.000 € ≈ 205.700 US$ ≈ 5.240.000.000 ₫
2020
414 m/giờ
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
236.810 € ≈ 257.800 US$ ≈ 6.565.000.000 ₫
2020
1.328 m/giờ
Chiều rộng làm việc 9 m Số giờ chạy rôto 1.019 m/giờ Tốc độ 30 km/h
Đức, De-17033 Neubrandenburg
Liên hệ với người bán
204.000 € ≈ 222.100 US$ ≈ 5.656.000.000 ₫
2017
1.450 m/giờ
Nguồn điện 402 HP (295 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Chiều rộng làm việc 9,15 m
Đức, Niederzier
Liên hệ với người bán
máy gặt đập liên hợp 5275 c combine máy gặt đập liên hợp 5275 c combine
2
201.705 € ≈ 219.600 US$ ≈ 5.592.000.000 ₫
2020
500 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
249.900 € ≈ 272.000 US$ ≈ 6.928.000.000 ₫
2022
421 m/giờ
Chiều rộng làm việc 6,7 m Số giờ chạy rôto 229 m/giờ Tốc độ 20 km/h
Đức, Spelle
Liên hệ với người bán