Máy cào cỏ khô Stoll Valkovatel R 1605 S
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
1/1
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
21.837 €
≈ 23.060 US$
≈ 585.800.000 ₫
≈ 585.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Stoll
Mẫu:
Валкователь R 1605 S
Loại:
máy cào cỏ khô
Địa điểm:
Ukraine Kiev8056 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
10 thg 11, 2024
Agronetto ID:
DW1292
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Yuriy Ivanovich
Ngôn ngữ:
Tiếng Ukraina, Tiếng Nga
+380 99 731...
Hiển thị
+380 99 731 7370
+380 67 394...
Hiển thị
+380 67 394 2279
+380 44 222...
Hiển thị
+380 44 222 9742
Địa chỉ
Ukraine, Kyiv Oblast, 03148, Kiev, ul. Zhmerinskaya 5, of.31
Thời gian địa phương của người bán:
18:36 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
AGROSNAB UKRAYiNA
Ukraine
15 năm tại Agronetto
Đăng ký với người bán
+380 99 731...
Hiển thị
+380 99 731 7370
+380 67 394...
Hiển thị
+380 67 394 2279
+380 44 222...
Hiển thị
+380 44 222 9742
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.500 €
≈ 11.090 US$
≈ 281.700.000 ₫
Chiều rộng làm việc
6,35 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
32.000 €
≈ 33.800 US$
≈ 858.400.000 ₫
2024
Chiều rộng làm việc
6,2 m
Số lượng rô-to
2
Công suất máy kéo cần thiết
70 HP
Ukraine, Lutsk
Liên hệ với người bán
13.700 €
≈ 14.470 US$
≈ 367.500.000 ₫
2023
Chiều rộng làm việc
4,2 m
Số lượng rô-to
1
Công suất
8 ha/giờ
Công suất máy kéo cần thiết
50 HP
Ukraine, Lutsk
Liên hệ với người bán
7.000 €
≈ 7.393 US$
≈ 187.800.000 ₫
2019
Chiều rộng làm việc
3,8 m
Số lượng rô-to
1
Công suất máy kéo cần thiết
60 HP
Ukraine, Lutsk
Liên hệ với người bán
1.529 €
≈ 1.615 US$
≈ 41.010.000 ₫
Chiều rộng làm việc
4 m
Latvia, Cēsis, Cēsu nov.
Liên hệ với người bán
6.303 €
≈ 6.657 US$
≈ 169.100.000 ₫
2010
Chiều rộng làm việc
6,8 m
Đức, Obertraubling
Liên hệ với người bán
6.750 €
≈ 7.129 US$
≈ 181.100.000 ₫
2001
Chiều rộng làm việc
6 m
Đức, Obertraubling
Liên hệ với người bán
20.500 €
≈ 21.650 US$
≈ 549.900.000 ₫
2016
Áo, Redlham
Liên hệ với người bán
21.500 €
≈ 22.710 US$
≈ 576.700.000 ₫
2018
Áo, Großpersdorf
Liên hệ với người bán
19.900 €
≈ 21.020 US$
≈ 533.800.000 ₫
2019
Áo, Kalsdorf
Liên hệ với người bán
21.000 €
≈ 22.180 US$
≈ 563.300.000 ₫
2017
Chiều rộng làm việc
8,4 m
Đức, Giebelstadt
Liên hệ với người bán
21.900 €
≈ 23.130 US$
≈ 587.400.000 ₫
2012
Áo, Zwettl
Liên hệ với người bán
19.970 €
86.490 PLN
≈ 21.090 US$
2024
Chiều rộng làm việc
8 m
Công suất máy kéo cần thiết
80 HP
Ba Lan, Nowa Dąbia
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.540 US$
≈ 496.200.000 ₫
Chiều rộng làm việc
8 m
Số lượng rô-to
2
Công suất máy kéo cần thiết
80 HP
Đức, Itterbeck
Liên hệ với người bán
19.000 €
≈ 20.070 US$
≈ 509.700.000 ₫
2016
Chiều rộng làm việc
8,4 m
Đức, Meschede
Liên hệ với người bán
25.400 €
110.000 PLN
≈ 26.820 US$
2024
Chiều rộng làm việc
7,9 m
Công suất máy kéo cần thiết
80 HP
Ba Lan, Nowa Dąbia
Liên hệ với người bán
18.370 €
79.540 PLN
≈ 19.400 US$
2024
Chiều rộng làm việc
7,14 m
Công suất máy kéo cần thiết
70 HP
Ba Lan, Nowa Dąbia
Liên hệ với người bán
R 460 DS R 1405 SB R 1605 S S 1810 Pro
Ширина захвату м 4,45 3,6 – 6,35 6,30 7,90
Діаметр секції шт 3,5 3 3,2 3,8
Кількість секцій шт 1 2 2 2
Кількість граблин і пальців 12/4 12/4 12/4 13/4
Необхідна потужність трактора kW/к.с. 33/45 44/60 40/55 44/60
Оберти ВОМ 1/хв.. 540 540 540 540
Кількість гідровиходів шт х 1 1 1
Вид навіски × 3 т. навісна 3 прицепна 3 прицепна 3 прицепна
Маса кг 526 1375 2000 2220
Ціна з ПДВ EUR 8 302 21 737 21 837 32 425
R 460 DS R 1405 SB R 1605 S S 1810 Pro
Ширина захвату м 4,45 3,6 – 6,35 6,30 7,90
Діаметр секції шт 3,5 3 3,2 3,8
Кількість секцій шт 1 2 2 2
Кількість граблин і пальців 12/4 12/4 12/4 13/4
Необхідна потужність трактора kW/к.с. 33/45 44/60 40/55 44/60
Оберти ВОМ 1/хв.. 540 540 540 540
Кількість гідровиходів шт х 1 1 1
Вид навіски × 3 т. навісна 3 прицепна 3 прицепна 3 прицепна
Маса кг 526 1375 2000 2220
Ціна з ПДВ EUR 8 302 21 737 21 837 32 425