Máy băm gỗ TehnoMashStroy ZUBR-55 chops directly into sawdust, 55 kW mới

PDF
Máy băm gỗ TehnoMashStroy ZUBR-55 chops directly into sawdust, 55 kW mới - Agronetto
Máy băm gỗ TehnoMashStroy ZUBR-55 chops directly into sawdust, 55 kW mới | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy băm gỗ TehnoMashStroy ZUBR-55 chops directly into sawdust, 55 kW mới | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy băm gỗ TehnoMashStroy ZUBR-55 chops directly into sawdust, 55 kW mới | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy băm gỗ TehnoMashStroy ZUBR-55 chops directly into sawdust, 55 kW mới | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy băm gỗ TehnoMashStroy ZUBR-55 chops directly into sawdust, 55 kW mới | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy băm gỗ TehnoMashStroy ZUBR-55 chops directly into sawdust, 55 kW mới | Hình ảnh 6 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
10.440 €
Giá ròng
488.700 UAH
≈ 11.880 US$
12.528 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: TehnoMashStroy
Mẫu: ZUBR-55 chops directly into sawdust, 55 kW
Loại: máy băm gỗ
Khối lượng tịnh: 1.500 kg
Địa điểm: Ukraine m. Cherkasi8220 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 15 thg 4, 2025
Agronetto ID: JR39736
Mô tả
Công suất: 15 m3/giờ
Động cơ
Nguồn điện: 74.83 HP (55 kW)
Nhiên liệu: điện
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 1 năm
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy băm gỗ TehnoMashStroy ZUBR-55 chops directly into sawdust, 55 kW mới

Tiếng Anh
ZUBR ist eine Neuheit des Herstellers TechnoMashStroy. Dieses Gerät ist ein Trommelhacker zum Zerkleinern, Recyceln und Verarbeiten von Holzabfällen, Ästen, Möbelabfällen, Sägewerksabfällen (Obapol) und vielem mehr zu Sägemehl. Einer der Vorteile des Zerkleinerers ist die Größe des Einfülltrichters von 200*300 mm, der es ermöglicht, große Partikel des Ausgangsmaterials zu zerkleinern.

Der Zerkleinerer ist mit einem Förderband zum bequemen Entladen der Hackschnitzel in einen Big Bag ausgestattet.

Technische Merkmale
Produktivität kg/h bis zu 1500
Rotordurchmesser (mm) 425
Rotordrehzahl (1-min) 1470
Anzahl der Messer (Stück) 12
Installierte Leistung des Häckslers (kW) 55
Installierte Leistung des Förderers (kW) 3*2.2
Größe des Einfüllstutzens (mm) 200*300
Gesamtabmessungen L-B*H (mm) 7209*894*2309
Gewicht (kg) 2400
ZUBR is a novelty from the manufacturer TechnoMashStroy. This equipment is a drum-type chipper for grinding, utilizing and processing any wood waste, branches, furniture waste, sawmill waste (obapol) and much more into sawdust. One of the advantages of the shredder is the large size of the 200*300 mm hopper, which will allow you to grind large particles of the source material.

The chopper is equipped with a conveyor for convenient unloading of wood chips into a big bag.

Technical characteristics
Productivity kg/h up to 1500
Rotor diameter (mm) 425
Rotor speed (1-min) 1470
Number of knives (pcs) 12
Installed power of the chopper (kW) 55
Installed power of the conveyor (kW) 3*2.2
Size of the charging neck (mm) 200*300
Overall dimensions L-W*H (mm) 7209*894*2309
Weight (kg) 2400
ZUBR est une nouveauté du fabricant TechnoMashStroy. Cet équipement est un broyeur à tambour destiné à broyer, recycler et transformer en sciure tous les déchets de bois, branches, déchets de meubles, déchets de scierie (obapol) et bien d'autres encore. L'un des avantages du broyeur est la grande taille de la trémie d'alimentation de 200*300 mm, qui lui permet de broyer de grosses particules du matériau d'origine.



Le broyeur est équipé d'un convoyeur qui permet de décharger facilement les copeaux de bois dans un grand sac.

Caractéristiques techniques
Productivité kg/h jusqu'à 1500
Diamètre du rotor (mm) 425
Vitesse du rotor (1-min) 1470
Nombre de couteaux (pcs) 12
Puissance installée du hachoir (kW) 55
Puissance installée du convoyeur (kW) 3*2,2
Taille du col de chargement (mm) 200*300
Dimensions globales L-W*H (mm) 7209*894*2309
Poids (kg) 2400
ZUBR è una novità del produttore TechnoMashStroy. Questa apparecchiatura è una cippatrice a tamburo per la macinazione, il riciclaggio e la trasformazione in segatura di qualsiasi scarto di legno, rami, scarti di mobili, scarti di segheria (obapol) e molto altro. Uno dei vantaggi del trituratore è la grande dimensione della tramoggia di alimentazione di 200*300 mm, che consente di macinare grandi particelle del materiale di partenza.




Il trituratore è dotato di un trasportatore per scaricare comodamente i trucioli di legno in un grande sacco.

Caratteristiche tecniche
Produttività kg/h fino a 1500
Diametro del rotore (mm) 425
Velocità del rotore (1 minuto) 1470
Numero di coltelli (pz) 12
Potenza installata del trinciatore (kW) 55
Potenza installata del trasportatore (kW) 3*2,2
Dimensioni del collo di carica (mm) 200*300
Dimensioni complessive L-W*H (mm) 7209*894*2309
Peso (kg) 2400
ZUBR to nowość od producenta TechnoMashStroy. Urządzenie to jest rębakiem bębnowym do rozdrabniania, recyklingu i przetwarzania na trociny wszelkich odpadów drzewnych, gałęzi, odpadów meblowych, odpadów tartacznych (obapol) i wielu innych. Jedną z zalet rozdrabniacza jest duży rozmiar leja zasypowego 200*300 mm, który pozwala na rozdrabnianie dużych cząstek materiału źródłowego.

Rozdrabniacz jest wyposażony w przenośnik umożliwiający wygodny rozładunek zrębków do worka typu big bag.

Charakterystyka techniczna
Wydajność kg/h do 1500
Średnica rotora (mm) 425
Prędkość rotora (1-min) 1470
Liczba noży (szt.) 12
Moc zainstalowana rozdrabniacza (kW) 55
Moc zainstalowana przenośnika (kW) 3*2,2
Rozmiar szyjki zasypowej (mm) 200*300
Wymiary całkowite L-W*H (mm) 7209*894*2309
Waga (kg) 2400
ZUBR este o noutate de la producătorul TechnoMashStroy. Acest echipament este un tocător de tip tambur pentru măcinarea, reciclarea și transformarea în rumeguș a oricăror deșeuri de lemn, crengi, deșeuri de mobilă, deșeuri de la fabrica de cherestea (obapol) și multe altele. Unul dintre avantajele tocătorului este dimensiunea mare a buncărului de alimentare de 200*300 mm, care îi permite să macine particule mari din materialul sursă.




Tocătorul este echipat cu un transportor pentru descărcarea comodă a așchiilor de lemn într-un sac mare.

Caracteristici tehnice
Productivitate kg/h până la 1500
Diametrul rotorului (mm) 425
Viteza rotorului (1 minut) 1470
Număr de cuțite (buc) 12
Puterea instalată a tocătorului (kW) 55
Puterea instalată a transportorului (kW) 3*2,2
Dimensiunea gâtului de încărcare (mm) 200*300
Dimensiuni totale L-L*A*H (mm) 7209*894*2309
Greutate (kg) 2400
ZUBR - это новинка от компании-производителя "ТехноМашСтрой". Это оборудование является щепорезом барабанного типа для измельчения, утилизации и переработки любых древесных отходов, веток, отходов мебельного производства, отходы пилорамных производств (обапол) и многое другое на опилки. Одним из преимуществ измельчителя является большой размер загрузочного бункера 200*300 мм, что позволит измельчать крупные частицы исходного материала.




Измельчитель оборудован транспортером для удобной выгрузки щепы в биг-биг.

Технические характеристики
Производительность кг/ч до 1500
Диаметр ротора (мм) 425
Частота вращения ротора (1-хв) 1470
Количество ножей (шт) 12
Установленная мощность измельчителя (кВт) 55
Установленная мощность транспортера (кВт) 3*2,2
Размер загрузочной горловины (мм) 200*300
Габаритные размеры Д-Ш*В (мм) 7209*894*2309
Масса (кг) 2400
ZUBR — це новинка від компанії- виробника "ТехноМашСтрой". Це обладнання є щепорізом барабанного типу для подрібнення, утилізації та перероблення будь-яких деревних відходів, гілок, відходів меблевого виробництва, відходи пилорамних виробництв (обапол) і багато іншого на тирсу. Однією з переваг подрібнювача є великий розмір завантажувального бункера 200*300 мм, що дасть змогу подрібнювати великі частинки вихідного матеріалу. 

Подрібнювач обладнаний транспортером для зручного вивантаження тріски в біг-біг.

Технічні характеристики
Продуктивність кг/год до 1500
Діаметр ротора (мм) 425
Частота обертання ротора (1-хв) 1470
Кількість ножів (шт) 12
Встановлена потужність подрібнювача (кВт) 55
Встановлена потужність транспортера (кВт) 3*2,2
Розмір завантажувальної горловини (мм) 200*300
Габаритні розміри Д·Ш*В (мм) 7209*894*2309
Маса (кг) 2400
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.237 € 385.500 UAH ≈ 9.371 US$
Nguồn điện 40.82 HP (30 kW) Nhiên liệu điện Công suất 15 m3/giờ
Ukraine, m. Cherkasi
Liên hệ với người bán
4.097 € 191.800 UAH ≈ 4.661 US$
Nguồn điện 29.93 HP (22 kW) Nhiên liệu điện Công suất 10 m3/giờ Đường kính tối đa cành 160 mm
Ukraine, m. Cherkasi
Liên hệ với người bán
1.746 € 81.700 UAH ≈ 1.986 US$
Nguồn điện 14.97 HP (11 kW) Nhiên liệu điện Công suất 6 m3/giờ Đường kính tối đa cành 100 mm
Ukraine, m. Cherkasi
Liên hệ với người bán
4.516 € 211.400 UAH ≈ 5.138 US$
Nguồn điện 30 HP (22.05 kW) Nhiên liệu dầu diesel Công suất 10 m3/giờ Đường kính tối đa cành 160 mm
Ukraine, m. Cherkasi
Liên hệ với người bán
1.929 € 90.300 UAH ≈ 2.195 US$
Nguồn điện 20.41 HP (15 kW) Nhiên liệu điện
Ukraine, m. Cherkasi
Liên hệ với người bán
15.800 US$ ≈ 13.890 € ≈ 408.200.000 ₫
2011
1.200 m/giờ
Nguồn điện 29 HP (21.32 kW) Nhiên liệu dầu diesel Công suất 5 m3/giờ Đường kính tối đa cành 60 mm
Ukraine, Rozdil
Liên hệ với người bán
55.850 € 2.614.000 UAH ≈ 63.540 US$
2020
Ukraine, Zhytomyr
Liên hệ với người bán
máy băm gỗ Palche PL-160K mới
1
5.160 € ≈ 5.871 US$ ≈ 151.700.000 ₫
2023
Nguồn điện 60 HP (44.1 kW) Công suất 9 m3/giờ
Ukraine, Zvenyhorodka
Liên hệ với người bán
10.240 € ≈ 11.650 US$ ≈ 301.000.000 ₫
2022
90 m/giờ
Nhiên liệu xăng
Đức, Zeven
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.460 US$ ≈ 321.800.000 ₫
2024
Đức, Zeven
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.790 US$ ≈ 382.100.000 ₫
2017
519 m/giờ
Italia, Rome
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.260 US$ ≈ 291.000.000 ₫
1992
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.510 US$ ≈ 323.300.000 ₫
1991
Ba Lan, Jordanow
Liên hệ với người bán
máy băm gỗ Bernardin mới máy băm gỗ Bernardin mới máy băm gỗ Bernardin mới
3
11.894 US$ ≈ 10.450 € ≈ 307.300.000 ₫
Argentina, San Francisco
Liên hệ với người bán
10.490 € ≈ 11.930 US$ ≈ 308.300.000 ₫
2024
Nguồn điện 29.93 HP (22 kW) Công suất 10 m3/giờ
Ba Lan, Poznań
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.540 US$ ≈ 349.800.000 ₫
2006
Ba Lan, Sośno
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.080 US$ ≈ 338.000.000 ₫
Ba Lan, Jordanow
Liên hệ với người bán
12.477 € ≈ 14.200 US$ ≈ 366.700.000 ₫
2012
2.165 m/giờ
Đức, 27793 Wildeshausen
Liên hệ với người bán
13.600 € ≈ 15.470 US$ ≈ 399.700.000 ₫
2018
695 m/giờ
Nguồn điện 45 HP (33.08 kW) Đường kính tối đa cành 200 mm
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán