Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới

PDF
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 1 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 2 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 3 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 4 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 5 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 6 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 7 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 8 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 9 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 10 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 11 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 12 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 13 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 14 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 15 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 16 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 17 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 18 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 19 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 20 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 21 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 22 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 23 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 24 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 25 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 26 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 27 - Agronetto
Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới | Hình ảnh 28 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
17.000 €
Giá tổng
≈ 19.400 US$
≈ 505.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất: 2024
Địa điểm: Ukraine Zvenigorodka8192 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Agronetto ID: FF44777
Mô tả
Chiều rộng làm việc: 5,6 m
Số lượng hàng: 8
Tốc độ hoạt động: 4,5 km/h
Tình trạng
Tình trạng: mới

Thêm chi tiết — Đầu cắt dạng bắp ELİBOL MHS 8 mới

| Технічні характеристики: | 8 | РЯДІВ | 8 | РЯДІВ |
| (СКЛАДНІ) |
| Модель | EMT 8 | EKMT 8 |
| Кількість Рядів (шт.) | 8 | 8 |
| Продуктивність, га/год | 3,1 | 3,1 |
| Робоча ширина (мм) | 5600 | 5600 |
| Загальна ширина (мм) | 5710 | 5710 |
| Ширина при транспортуванні | 5710 | 4300 |
| (мм) |
| Загальна довжина (мм) | 1900 | 1900 |
| Загальна висота (мм) | 1300 | 1300 |
| Вагу в статиці (кг) | 2640 | 2880 |
| Вагу в динаміці (кг) | 3450 | 3750 |
| Джерело живлення | Комбайн | Комбайн |
| Оберти валу відбору потужності (1/ хв) (опція) | 540-750 | 540-750 |
| Відстань між рядами (мм) | 700 | 700 |
| Рекомендована робоча швидкість | 4 | 4 |
| Плоша роботи машини при нормальних умовах | (га) | 3600-4350 | 3600-4351 |
| Допустима робоча температура | -20°C | до + 40°C | -20°C | до + 40°C |
| Рівень шуму (в випр.стані) |
| Допуст. Кількість годин безперервної ліні. Роботи | 8 год | 8 год |
| Кол-во затискних валів (шт.) | 16 | 16 |
| Матеріал дільників | Поліетилен | Поліетилен |
| Кол-во ланцюгових підйомників (шт.) | 16 | 16 |
| Контроль відстані затискних ножів | Гідравлічний | Гідравлічний |
| Відстань між зажимн. Ножами (мм) | Регульований (35-55) | Регульований (35-55) |
| Обороти подрібненої. вузла (1/хв) | 2150 | 2150 |
| Окружна швидкість подрібненої.вузла (м/с) | 25,87 | 25,87 |
| Кол-во подрібненої.уузлов (шт.) | 8 | 8 |
| К-ть ножів подрібненої. вузлів (шт.) | 16 | 16 |
| Твердість ножів (РСД-С) | 50,8 | 50,8 |
Тип: Кукурудзяна
марка: ELİBOL
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
56.790 € ≈ 64.800 US$ ≈ 1.688.000.000 ₫
2024
Chiều rộng làm việc 5.600 m Số lượng hàng 8 Tốc độ hoạt động 4,5 km/h
Ukraine, Zvenyhorodka
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 41.080 US$ ≈ 1.070.000.000 ₫
2024
Chiều rộng làm việc 5.600 m Số lượng hàng 8 Tốc độ hoạt động 4,5 km/h
Ukraine, Zvenyhorodka
Liên hệ với người bán
16.910 € 800.000 UAH ≈ 19.300 US$
2023
Chiều rộng làm việc 7,58 m Tốc độ hoạt động 8 km/h
Ukraine, Zdolbunov
Liên hệ với người bán
16.340 € 773.000 UAH ≈ 18.650 US$
2022
Ukraine, Zdolbunov
Liên hệ với người bán
16.340 € 773.000 UAH ≈ 18.650 US$
2022
Ukraine, Zdolbunov
Liên hệ với người bán
16.910 € 800.000 UAH ≈ 19.300 US$
2022
Ukraine, Zdolbunov
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 15.770 € ≈ 468.900.000 ₫
2022
Số lượng hàng 8 Tốc độ hoạt động 10 km/h
Ukraine, Hnivan
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 36.520 US$ ≈ 951.200.000 ₫
2022
Chiều rộng làm việc 5,6 m Tốc độ hoạt động 3,5 km/h
Ukraine, Zvenyhorodka
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Chiều rộng làm việc 5,6 m Số lượng hàng 8
Ukraine, smt Hrebinky Vasylkivskyi r-n
Liên hệ với người bán
đầu cắt dạng bắp Aktürk Makina mới đầu cắt dạng bắp Aktürk Makina mới
2
30.000 € ≈ 34.230 US$ ≈ 891.700.000 ₫
2025
Chiều rộng làm việc 5,6 m Số lượng hàng 8 Tốc độ hoạt động 13 km/h
Ukraine, Odessa
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Chiều rộng làm việc 5,6 m Số lượng hàng 8
Ukraine, smt.Volodarka
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 43.930 US$ ≈ 1.144.000.000 ₫
2021
Chiều rộng làm việc 5,6 m Tốc độ hoạt động 3,5 km/h
Ukraine, Zvenyhorodka
Liên hệ với người bán
đầu cắt dạng bắp John Deere AkturkMakina mới
1
30.000 € ≈ 34.230 US$ ≈ 891.700.000 ₫
2025
Chiều rộng làm việc 5,6 m Số lượng hàng 8 Tốc độ hoạt động 13 km/h
Ukraine, Odessa
Liên hệ với người bán
đầu cắt dạng bắp New Holland AkturkMakina mới
1
30.000 € ≈ 34.230 US$ ≈ 891.700.000 ₫
2025
Chiều rộng làm việc 5,6 m Số lượng hàng 8 Tốc độ hoạt động 13 km/h
Ukraine, Odessa
Liên hệ với người bán
đầu cắt dạng bắp Claas AkturkMakina mới đầu cắt dạng bắp Claas AkturkMakina mới
2
30.000 € ≈ 34.230 US$ ≈ 891.700.000 ₫
2025
Chiều rộng làm việc 5,6 m Số lượng hàng 8 Tốc độ hoạt động 13 km/h
Ukraine, Odessa
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 50.210 US$ ≈ 1.308.000.000 ₫
2024
Số lượng hàng 8 Tốc độ hoạt động 10 km/h
Ukraine, Vinnytskyi r-n, s. Yakushyntsi
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 34.230 US$ ≈ 891.700.000 ₫
2025
Chiều rộng làm việc 6 m Số lượng hàng 8 Tốc độ hoạt động 13 km/h
Ukraine, Odessa
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Số lượng hàng 8
Ukraine, Mironovka
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 45.640 US$ ≈ 1.189.000.000 ₫
2024
Chiều rộng làm việc 5,9 m Số lượng hàng 8
Ukraine, pgt. Yubileynoe
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Chiều rộng làm việc 5,6 m Số lượng hàng 8 Tốc độ hoạt động 8 km/h
Ukraine, Shumskoy r-n, s. V.Dederkaly
Liên hệ với người bán