Bừa đĩa Amazone Catros 7001 7 m v naiavnosti

PDF
Bừa đĩa Amazone Catros 7001 7 m v naiavnosti - Agronetto
Bừa đĩa Amazone Catros 7001 7 m v naiavnosti | Hình ảnh 1 - Agronetto
Bừa đĩa Amazone Catros 7001 7 m v naiavnosti | Hình ảnh 2 - Agronetto
Bừa đĩa Amazone Catros 7001 7 m v naiavnosti | Hình ảnh 3 - Agronetto
Bừa đĩa Amazone Catros 7001 7 m v naiavnosti | Hình ảnh 4 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
18.000 US$
Giá ròng
≈ 15.870 €
≈ 467.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Amazone
Loại: bừa đĩa
Năm sản xuất: 2015
Khối lượng tịnh: 3.870 kg
Độ dài vận chuyển: 2,65 m
Địa điểm: Ukraine8929 km to "United States"
Đặt vào: 2 thg 5, 2025
Agronetto ID: WV30404
Mô tả
Số ổ đĩa: 48
Chiều rộng làm việc: 6 m
Số lượng hàng: 2
Tạo khoảng cách hàng: 250 mm
Độ sâu hoạt động: 150 mm
Công suất: 10 ha/giờ
Công suất máy kéo cần thiết: 150 HP
Tốc độ hoạt động: 15 km/h
Các kích thước tổng thể: 2,65 m × 6 m × 1 m
Kích thước vận chuyển: 2,65 m × 2,95 m × 3,5 m
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lục

Thêm chi tiết — Bừa đĩa Amazone Catros 7001 7 m v naiavnosti

Tiếng Anh
Sale of agricultural machinery in connection with the liquidation of an agricultural enterprise:
3 units available: 6 m and 7 m.
Harrows are ready to work!
Sale of Catros 6001 disk harrow 6 and 7 meters working width. Available in the Zhytomyr region. Good working condition.

Characteristics of the Catros 6001 disc harrow model range:
Type Mounted machines, with a rigid structure
Folding mounted machines
Mounted disk harrows
Catros 7002-2
Working width (m) - 6.00
Working speed (km/h) - 12 - 18
Traction requirement from (kW/hp) - 130/180
Diameter/thickness of disks (mm)
Catros (smooth) - 460/4
Catros+ (cut) 510/5
Distance between disks (mm) 250
Number of disks - 2 x 24
Working depth (cm) - 5 - 14
Transport length with lighting (m) - 2.65
Transport width (m) - 2.95
Transport height (m) - 3.50
Weight without roller (kg) - 2.455/2.840
Weight (kg) (base machine, depth adjustment fur, rubber V-belt roller) - 3.485/3.870
Number of double-acting hydraulic outlets
(with hydraulic depth adjustment) - 2

Translated with hiện liên lạc (free version)
Sprzedaż maszyn rolniczych w związku z likwidacją przedsiębiorstwa rolniczego:
Dostępne 3 sztuki: 6 m i 7 m.
Brony są gotowe do pracy!
Sprzedaż brony talerzowej Catros 6001 szerokość robocza 6 і 7 metrów. Dostępna w regionie żytomierskim. Dobry stan roboczy.

Charakterystyka gamy modeli brony talerzowej Catros 6001:
Typ Maszyny zawieszane, o sztywnej konstrukcji.
Maszyny zawieszane składane
Brony tarczowe zawieszane
Catros 7002-2
Szerokość robocza (m) - 6,00
Prędkość robocza (km/h) - 12 - 18
Zapotrzebowanie na siłę pociągową od (kW/KM) - 130/180
Średnica/grubość talerzy (mm)
Catros (gładki) - 460/4
Catros+ (wycięcie) 510/5
Odległość między talerzami (mm) 250
Liczba talerzy - 2 x 24
Głębokość robocza (cm) - 5 - 14
Długość transportowa z oświetleniem (m) - 2,65
Szerokość transportowa (m) - 2,95
Wysokość transportowa (m) - 3,50
Waga bez wału (kg) - 2.455/2.840
Masa (kg) (maszyna podstawowa, sierść regulacji głębokości, gumowy wał z pasem klinowym) - 3.485/3.870
Liczba wyjść hydraulicznych dwustronnego działania
(z hydrauliczną zmianą głębokości) - 2.
Реализация сельскохозяйственной техники в связи с ликвидацией агропредприятия:
В наличии 3 единицы: 6 м и 7 м.
Бороны готовы к работе!
Продажа дисковой бороны Catros 6001 6 і 7 метров рабочая ширина. В наличии на Житомирщине. Хорошее рабочее состояние.

Характеристики модельного ряда дисковых борон Catros 6001:
Тип Навесные машины, с жесткой конструкцией
Навесные машины, складывающиеся
Навесные дисковые бороны
Catros 7002-2
Ширина захвата (м) - 6,00
Рабочая скорость (км/ч) - 12 - 18
Тяговая потребность от (кВт/к.с.) - 130/180
Диаметр/толщина дисков (мм)
Catros (гладкие) - 460/4
Catros+ (вырезные) 510/5
Расстояние между дисками (мм) 250
Количество дисков - 2 x 24
Глубина обработки (см) - 5 - 14
Транспортная длина с освещением (м) - 2,65
Транспортная ширина (м) - 2,95
Транспортная высота (м) - 3,50
Масса без катка (кг) - 2.455/2.840
Масса (кг) (базовая машина, мех регулировки глубины, резиново-клиновой каток) - 3.485/3.870
Количество гидровыходов двойного действия
(с гидравлической регулировкой глубины) - 2

Переведено с помощью hiện liên lạc (бесплатная версия)
Реалізація сільськогосподарської техники в зв'язку з ліквідацією агропідприємства:
В наявності дискова борона Катрос 7 м.
Борони готові до роботи!
Продаж дискової борони Catros 7002 7 метрів робоча ширина. В наявності на Житомирщині. Хороший робочий стан.

Характеристики модельного ряду дискових борін Catros 7002:
Тип Навісні машини, з жорсткою конструкцією
Навісні машини, що складаються
Навісні дискові борони
Catros 7002-2
Ширина захвату (м) - 6,00
Робоча швидкість (км/год) - 12 - 18
Тягова потреба від (кВт/к.с.) - 130/180
Діаметр/товщина дисків (мм)
Catros (гладкі) - 460/4
Catros+ (вирізні) 510/5
Відстань між дисками (мм) 250
Кількість дисків - 2 x 24
Глибина обробітку (см) - 5 - 14
Транспортна довжина з освітленням (м) - 2,65
Транспортна ширина (м) - 2,95
Транспортна висота (м) - 3,50
Маса без котка (кг) - 2.455/2.840
Маса (кг) (базова машина, хутро регулювання глибини, гумово-клиновий коток) - 3.485/3.870
Кількість гідровиходів подвійної дії
(з гідравлічним регулюванням глибини) - 2
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.500 € ≈ 25.520 US$ ≈ 662.500.000 ₫
2015
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.790 US$ ≈ 721.400.000 ₫
2015
Chiều rộng làm việc 4 m
Ukraine, Pereyaslav-Khmelnytskyi
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 46.510 US$ ≈ 1.207.000.000 ₫
2016
Chiều rộng làm việc 6 m Số lượng hàng 2 Độ sâu hoạt động 150 mm Công suất máy kéo cần thiết 240 HP
Ukraine, smt.Volodarka
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 44.240 US$ ≈ 1.148.000.000 ₫
2013
Chiều rộng làm việc 7,5 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
Loại cho máy kéo
Ukraine, Bila Tserkva
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 73.730 US$ ≈ 1.914.000.000 ₫
2017
Loại cho máy kéo
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
Số ổ đĩa 2 Chiều rộng làm việc 6 m
Ukraine, Bila Tserkva
Liên hệ với người bán
20.500 US$ ≈ 18.070 € ≈ 532.200.000 ₫
2011
Ukraine, Sarny
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
Ukraine, Bila Tserkva
Liên hệ với người bán
17.800 € ≈ 20.190 US$ ≈ 524.100.000 ₫
2004
Chiều rộng làm việc 6 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
Chiều rộng làm việc 3 m
Ukraine, Bila Tserkva
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.220 € ≈ 389.400.000 ₫
2014
Chiều rộng làm việc 5,3 m
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.040 US$ ≈ 468.200.000 ₫
2016
Chiều rộng làm việc 3 m
Ukraine
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 28.360 US$ ≈ 736.100.000 ₫
2008
Chiều rộng làm việc 7,5 m Số lượng hàng 2 Độ sâu hoạt động 150 mm Công suất máy kéo cần thiết 280 HP Tốc độ hoạt động 18 km/h
Ukraine, Poltava
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.550 US$ ≈ 559.500.000 ₫
2004
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
39.500 US$ ≈ 34.820 € ≈ 1.025.000.000 ₫
2016
Số ổ đĩa 60 Chiều rộng làm việc 7,5 m Số lượng hàng 2 Độ sâu hoạt động 120 mm Công suất 12 ha/giờ Công suất máy kéo cần thiết 300 HP Tốc độ hoạt động 15 km/h
Ukraine
Liên hệ với người bán
bừa đĩa Bomet diskovaya borona bừa đĩa Bomet diskovaya borona bừa đĩa Bomet diskovaya borona
3
635,60 € 30.000 UAH ≈ 721 US$
2015
Ukraine, Gorniki
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
Chiều rộng làm việc 7,2 m Độ sâu hoạt động 300 mm Công suất máy kéo cần thiết 450 HP
Ukraine, Dnipró
Liên hệ với người bán
80.710 € 3.809.000 UAH ≈ 91.550 US$
2020
Loại cho máy kéo
Ukraine, Zhytomyr
Liên hệ với người bán