Vogel & Noot
Top sellers
![LTC-Kalsdorf](https://agronetto.com.vn/img/dealers/logos/c/c/1424958460046471.png)
LTC-Kalsdorf
127 đề nghị
Áo, Styria, Kalsdorf, Steiermark
![LTC Korneuburg](https://agronetto.com.vn/img/dealers/logos/2/a/1332355068314755.png)
LTC Korneuburg
145 đề nghị
Áo, Lower Austria, Korneuburg, Raiffeisenstraße 1
![Fritz Brandt Landmaschinen](https://agronetto.com.vn/img/dealers/logos/7/6/4206.png)
Fritz Brandt Landmaschinen
306 đề nghị
Đức, Bremen, Oyten, Rudolf-Diesel-Str. 16
![Agron](https://agronetto.com.vn/img/dealers/logos/7/a/1637258412442446983.png)
PP "Agron"
7 đề nghị
Ukraine, Ternopil Oblast, Tovstolug
Những quảng cáo mới nhất dành cho các phương tiện Vogel & Noot
11.900 €
USD
VND
≈ 12.740 US$
≈ 324.700.000 ₫
Cái cày
Năm
2014
Chiều rộng làm việc
Số lượng thân
Đức, De-29562 Suhlendorf
4.500 €
USD
VND
≈ 4.817 US$
≈ 122.800.000 ₫
Máy cày ngược
Năm
2013
Chiều rộng làm việc
1.5 m
Số lượng thân
3
Ukraine, Tovstolug
10.000 €
USD
VND
≈ 10.700 US$
≈ 272.900.000 ₫
Máy cày ngược
Độ sâu hoạt động
350 mm
Công suất
3.2 ha/giờ
Công suất máy kéo cần thiết
300 HP
Tốc độ hoạt động
3.2 km/h
Thời gian hoạt động
5000 ha/giờ
Năm
2013
Chiều rộng làm việc
3.2 m
Số lượng thân
8
Ukraine, Tovstolug
9.000 €
USD
VND
≈ 9.634 US$
≈ 245.600.000 ₫
Máy cày ngược
Năm
2013
Chiều rộng làm việc
Số lượng thân
4
Ukraine, Bila Tserkva
19.000 US$
EUR
VND
≈ 17.750 €
≈ 484.300.000 ₫
Máy cày ngược
Năm
2013
Chiều rộng làm việc
Số lượng thân
5+1+1
Ukraine, Bila Tserkva
7.500 €
USD
VND
≈ 8.029 US$
≈ 204.700.000 ₫
Máy phun kéo
Năm
2010
Chiều rộng làm việc
15 m
Số lượng thân
Đức, Altenstadt a. d. Waldnaab
6.000 €
USD
VND
≈ 6.423 US$
≈ 163.700.000 ₫
Máy xới gốc rạ
Năm
2005
Chiều rộng làm việc
Số lượng thân
Áo, Kalsdorf
11.200 €
USD
VND
≈ 11.990 US$
≈ 305.600.000 ₫
Máy cày ngược
Năm
2000
Chiều rộng làm việc
Số lượng thân
Áo, Redlham
7.500 €
USD
VND
≈ 8.029 US$
≈ 204.700.000 ₫
Máy cày ngược
Năm
2013
Chiều rộng làm việc
Số lượng thân
5
Romania, Tarcea, Bihor
6.500 €
USD
VND
≈ 6.958 US$
≈ 177.400.000 ₫
Máy cày ngược
Năm
2005
Chiều rộng làm việc
Số lượng thân
5
Romania, Tarcea
2.700 €
USD
VND
≈ 2.890 US$
≈ 73.680.000 ₫
Cái cày
Năm
Chiều rộng làm việc
Số lượng thân
Đức, Sonnenwalde
5.500 €
USD
VND
≈ 5.888 US$
≈ 150.100.000 ₫
Máy cày ngược
Năm
2001
Chiều rộng làm việc
Số lượng thân
4
Romania, Bihor
331 €
USD
VND
≈ 354,30 US$
≈ 9.032.000 ₫
Thiết bị rải phân bón treo lắp
Năm
Chiều rộng làm việc
Số lượng thân
Latvia, Cēsis, Cēsu nov.
6.900 €
USD
VND
≈ 7.386 US$
≈ 188.300.000 ₫
Cái cày
Năm
1997
Chiều rộng làm việc
Số lượng thân
Áo, At-4800 Attnang-Puchheim
9.400 €
USD
VND
≈ 10.060 US$
≈ 256.500.000 ₫
Máy phun tự hành
Năm
2008
Chiều rộng làm việc
Số lượng thân
Đức, De-48683 Ahaus