Máy kéo bánh lốp New Holland TS 125 A

PDF
Máy kéo bánh lốp New Holland TS 125 A - Agronetto
Máy kéo bánh lốp New Holland TS 125 A | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp New Holland TS 125 A | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp New Holland TS 125 A | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp New Holland TS 125 A | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp New Holland TS 125 A | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp New Holland TS 125 A | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp New Holland TS 125 A | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp New Holland TS 125 A | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp New Holland TS 125 A | Hình ảnh 9 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
27.500 €
Giá ròng
≈ 31.290 US$
≈ 808.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: New Holland
Mẫu: TS 125 A
Đăng ký đầu tiên: 2004
Thời gian hoạt động: 10.596 m/giờ
Địa điểm: Hà Lan Heukelum6239 km to "United States/Ashburn"
ID hàng hoá của người bán: 298676201
Đặt vào: 13 thg 4, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 147 HP (108 kW)
Số lượng xi-lanh: 6
Hộp số
Số lượng bánh răng: 16
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Trục thứ nhất: 540/65R28
Trục thứ cấp: 650/65R38
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp New Holland TS 125 A

Tiếng Anh
- Окачване на кабината
- Odpružení kabiny
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektronische Anhängerkpplung
- Kabinenaufhängung
- Kotflügel
- power shift
- Rundumkennleuchte
- Rückfahreinrichtung

= Weitere Informationen =

Reifengröße vorn: 540/65R28
Reifengröße hinten: 650/65R38
Anzahl der Ventile: 4
Durchsatz: 80 l/m
Pto: 540/540E/1000
Wenden Sie sich an Uittenbogerd Heukelum BV, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kabineaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Størrelse på fordæk: 540/65R28
Størrelse på bagdæk: 650/65R38
Kapacitet: 80 l/m
Kontakt Uittenbogerd Heukelum BV for yderligere oplysninger
- Ανάρτηση καμπίνας
= Additional options and accessories =

- Cabin suspension
- Clothed seats
- Electronic hitch
- Mudguards
- Power shift transmission
- Reverse drive system
- Rotating beacon
- Single wheels

= More information =

Front tyre size: 540/65R28
Rear tyre size: 650/65R38
Number of valves: 4
Capacity: 80 l/m
Pto: 540/540E/1000
Please contact Uittenbogerd Heukelum BV for more information
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión de la cabina

= Más información =

Tamaño del neumático delantero: 540/65R28
Tamaño del neumático trasero: 650/65R38
Número de válvulas: 4
Capacidad de tránsito: 80 l/m
Pto: 540/540E/1000
Póngase en contacto con Uittenbogerd Heukelum BV para obtener más información.
- Ohjaamon jousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension de cabine

= Plus d'informations =

Dimension des pneus avant: 540/65R28
Dimension des pneus arrière: 650/65R38
Nombre de soupapes: 4
Capacité de transit: 80 l/m
Pto: 540/540E/1000
Veuillez contacter Uittenbogerd Heukelum BV pour plus d'informations
- Ovjes kabine
- Fülkefelfüggesztés
- Sospensione cabina
= Aanvullende opties en accessoires =

- achteruit rij-inrichting
- Cabinevering
- Electronische hef
- power shift transmission
- Spatborden
- Zwaailicht

= Bijzonderheden =

New Holland TS125A

New Holland fronthef en frontaftakas
540/65R28 LEAO LR650 voorbanden
650/65R38 Pirelli TM800 achterbanden
125 pk + boost = 147 pk

= Meer informatie =

Bandenmaat voor: 540/65R28
Bandenmaat achter: 650/65R38
Aantal ventielen: 4
Doorvoercapaciteit: 80 l/m
Pto: 540/540E/1000
Neem voor meer informatie contact op met Uittenbogerd Heukelum BV
- Førerhusfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie kabiny

= Więcej informacji =

Rozmiar opon przednich: 540/65R28
Rozmiar opon tylnych: 650/65R38
Liczba zaworów: 4
Przepustowość: 80 l/m
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Uittenbogerd Heukelum BV
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão da cabina

= Mais informações =

Tamanho do pneu dianteiro: 540/65R28
Tamanho do pneu traseiro: 650/65R38
Número de válvulas: 4
Capacidade: 80 l/m
Contacte Uittenbogerd Heukelum BV para obter mais informações
- Suspensie cabină
= Дополнительные опции и оборудование =

- Подвеска кабины

= Дополнительная информация =

Размер передних шин: 540/65R28
Размер задних шин: 650/65R38
Мощность: 80 l/m
Свяжитесь с Uittenbogerd Heukelum BV для получения дополнительной информации
- Odpruženie kabíny
= Extra tillval och tillbehör =

- Hyttfjädring

= Ytterligare information =

Däckstorlek för: 540/65R28
Storlek på bakdäck: 650/65R38
Antal ventiler: 4
Genomströmning: 80 l/m
Kontakta Uittenbogerd Heukelum BV för mer information
- Kabin süspansiyonu
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
31.500 € ≈ 35.840 US$ ≈ 925.800.000 ₫
2007
9.316 m/giờ
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Hà Lan, Heukelum
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 25.600 US$ ≈ 661.300.000 ₫
1999
8.880 m/giờ
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Hà Lan, Heukelum
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 42.660 US$ ≈ 1.102.000.000 ₫
2013
9.468 m/giờ
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Hà Lan, Heukelum
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.620 US$ ≈ 558.400.000 ₫
2005
7.000 m/giờ
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Heukelum
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 52.330 US$ ≈ 1.352.000.000 ₫
2011
10.976 m/giờ
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Hà Lan, Heukelum
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.020 US$ ≈ 878.800.000 ₫
2009
15.303 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.020 US$ ≈ 878.800.000 ₫
2006
11.875 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Oost-, West- en Middelbeers
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 28.440 US$ ≈ 734.800.000 ₫
2000
8.600 m/giờ
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 51.200 US$ ≈ 1.323.000.000 ₫
2007
5.477 m/giờ
Nguồn điện 112 HP (82 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 41 km/h
Hà Lan, Heukelum
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 19.340 US$ ≈ 499.700.000 ₫
2002
12.000 m/giờ
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Heukelum
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 31.860 US$ ≈ 823.000.000 ₫
2006
13.970 m/giờ
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Tốc độ 43 km/h
Hà Lan, Boekel
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 22.750 US$ ≈ 587.800.000 ₫
2002
13.476 m/giờ
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 42 km/h
Hà Lan, Heukelum
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 38.110 US$ ≈ 984.600.000 ₫
2009
9.583 m/giờ
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Marknesse
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 26.740 US$ ≈ 690.700.000 ₫
2018
4.602 m/giờ
Nguồn điện 54 HP (39.69 kW)
Hà Lan, Reusel
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 39.820 US$ ≈ 1.029.000.000 ₫
2013
2.077 m/giờ
Nguồn điện 99 HP (72.77 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Hà Lan, Heukelum
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.270 US$ ≈ 911.100.000 ₫
2007
5.040 m/giờ
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Hà Lan, Schoonebeek
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 32.880 US$ ≈ 849.400.000 ₫
2006
Nguồn điện 195 HP (143 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Oost-, West- en Middelbeers
Liên hệ với người bán
1.250 € ≈ 1.422 US$ ≈ 36.740.000 ₫
2017
Hà Lan, Heukelum
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 39.250 US$ ≈ 1.014.000.000 ₫
2008
7.539 m/giờ
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Marknesse
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.257 US$ ≈ 161.700.000 ₫
2016
Hà Lan, Heukelum
Liên hệ với người bán