Máy kéo bánh lốp John Deere 6810

PDF
Máy kéo bánh lốp John Deere 6810 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6810 | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6810 | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6810 | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6810 | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6810 | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6810 | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6810 | Hình ảnh 7 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
42.245 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 47.980 US$
≈ 1.251.000.000 ₫
35.500 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: John Deere
Mẫu: 6810
Năm sản xuất: 1997
Thời gian hoạt động: 11.285 m/giờ
Địa điểm: Đức Hamburg6471 km to "United States/Ashburn"
ID hàng hoá của người bán: 46618-LP4BRTR
Đặt vào: 13 thg 4, 2025
Mô tả
Tốc độ: 40 km/h
Động cơ
Số lượng van: 6
Trục
Trục sau: 5
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp John Deere 6810

Bereifung (v): bkt agrimax 540/65r28, Zustand-Bereifung (v): 30, Zustand-Bereifung (h): 30, Steuergerät - Doppelt wirkend (1x), Arbeitsscheinwerfer 2x hinten, Arbeitsscheinwerfer 2x vorn, Steuergerät - Doppelt wirkend (2x), Steuergerät - Doppelt wirkend (3x), Steuergerät - Doppelt wirkend (4x), Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontlader, Gefederte Vorderachse, Rückfahreinrichtung, Steuergerät - Doppelt wirkend (5x), Steuergerät - Doppelt wirkend (6x), Anbaukonsole, Steuergerät - Doppelt wirkend (7x), Steuergerät - Doppelt wirkend (8x), Hydraulische Bremse
________
Ackerschiene: ja; Anzahl Zylinder: 6; Arbeitsscheinwerfer: ja; Arbeitsscheinwerfer Anz. hinten: 2; Arbeitsscheinwerfer Anz. vorne: 2; Arbeitsscheinwerfer hinten: Halogen; Arbeitsscheinwerfer vorne: Halogen; Betriebsstunden: 11285; Bordcomputer: ja; Druckluftbremse: ja; EHR: ja; Fronthydraulik: ja; Frontkraftheber: ja; Frontlader: ja; Frontlader-Anbaukonsole: ja; Frontlader-Technik: parallelführend; Gangzahl r.: 24; Gangzahl v.: 24; Geschwindigkeit: 40; Radio: ja; Reifen-h: MICHELIN 580/70R38; Reifen-h %: 30; Reifen-v: BKT AGRIMAX 540/65R28; Reifen-v %: 30; Steuergerät dw: 3; Zapfwelle: ; gefederte Vorderachse: ja
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
41.000 € ≈ 46.560 US$ ≈ 1.214.000.000 ₫
1998
8.300 m/giờ
Tốc độ 44 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
45.815 € ≈ 52.030 US$ ≈ 1.357.000.000 ₫
1998
9.423 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
38.100 € ≈ 43.270 US$ ≈ 1.128.000.000 ₫
1998
8.795 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
29.155 € ≈ 33.110 US$ ≈ 863.400.000 ₫
1997
16.000 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
41.650 € ≈ 47.300 US$ ≈ 1.233.000.000 ₫
1994
6.617 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
48.462 € ≈ 55.040 US$ ≈ 1.435.000.000 ₫
1995
11.526 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-48341 Altenberge
Liên hệ với người bán
40.341 € ≈ 45.820 US$ ≈ 1.195.000.000 ₫
1996
10.214 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Kunde
Liên hệ với người bán
44.387 € ≈ 50.410 US$ ≈ 1.314.000.000 ₫
2001
8.829 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
40.341 € ≈ 45.820 US$ ≈ 1.195.000.000 ₫
1998
16.170 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Kunde
Liên hệ với người bán
39.270 € ≈ 44.600 US$ ≈ 1.163.000.000 ₫
2002
11.057 m/giờ
Tốc độ 43 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 43.720 US$ ≈ 1.140.000.000 ₫
1999
8.424 m/giờ
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Đức, Bodenmais
Liên hệ với người bán
41.650 € ≈ 47.300 US$ ≈ 1.233.000.000 ₫
2001
11.000 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán
40.460 € ≈ 45.950 US$ ≈ 1.198.000.000 ₫
2002
9.415 m/giờ
Cấu hình trục 4x4
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
47.481 € ≈ 53.920 US$ ≈ 1.406.000.000 ₫
1996
15.000 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Kunde
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 56.670 US$ ≈ 1.478.000.000 ₫
2001
7.900 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
42.641 € ≈ 48.430 US$ ≈ 1.263.000.000 ₫
1997
8.573 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
33.320 € ≈ 37.840 US$ ≈ 986.700.000 ₫
2000
14.000 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-06712 Salsitz
Liên hệ với người bán
37.961 € ≈ 43.110 US$ ≈ 1.124.000.000 ₫
1995
13.000 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Kunde
Liên hệ với người bán
41.650 € ≈ 47.300 US$ ≈ 1.233.000.000 ₫
2003
9.533 m/giờ
Tốc độ 44 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 33.790 US$ ≈ 881.000.000 ₫
1994
8.730 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán