Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r

PDF
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 1 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 2 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 3 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 4 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 5 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 6 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 7 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 8 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 9 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 10 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 11 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 12 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 13 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 14 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 15 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 16 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 17 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 18 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 19 - Agronetto
Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r | Hình ảnh 20 - Agronetto
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
112.931 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 128.300 US$
≈ 3.322.000.000 ₫
94.900 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: John Deere
Mẫu: 6130r
Năm sản xuất: 2022
Thời gian hoạt động: 1.550 m/giờ
Địa điểm: Đức Hamburg6471 km to "United States/Ashburn"
ID hàng hoá của người bán: 46618-GKGKIM6
Đặt vào: 14 thg 4, 2025
Mô tả
Tốc độ: 40 km/h
Động cơ
Số lượng van: 4
Trục
Cấu hình trục: 4x4
Trục sau: 540/65 R24
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp John Deere 6130r

Bereifung (v): 650/65r38, Zustand-Bereifung (v): 90, Zustand-Bereifung (h): 90, Getriebebezeichnung: AutoPowr, Steuergerät - Doppelt wirkend (1x), Steuergerät - Doppelt wirkend (2x), Steuergerät - Doppelt wirkend (3x), Steuergerät - Doppelt wirkend (4x), Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontzapfwelle, Gefederte Vorderachse, Kabine, Luftgefederter Sitz, Steuergerät - Doppelt wirkend (5x), Steuergerät - Doppelt wirkend (6x), Steuergerät - Doppelt wirkend (7x), Steuergerät - Doppelt wirkend (8x), ISOBUS
________
Anzahl Zylinder: 4; Betriebsstunden: 1550; Bordcomputer: ja; Druckluftbremse: ja; EHR: ja; Erstzulassung: ; Geschwindigkeit: 40 km/h; Heizung: ja; ISOBUS: ja; Kabinenfederung: hydraulisch; Klimaanlage: Klimaautomatik; Lenksystem: vorgerüstet; Load sensing: ja; Luft. Sitz: ja; Oberlenker: mechanisch; Power beyond: ja; Radio: ja; Reifen-h: 540/65R24; Reifen-h %: 90 %; Reifen-v: 650/65R38; Reifen-v %: 90 %; Steuergerät dw: 3; Zusatzsteuergeräte: elektrisch; gefederte Vorderachse: ja; höhenverstellbaren Anhängevorrichtung: ja;; optional Frontkraftheber 2500€ netto; Frontkraftheber + Frontzapfwelle 5000€ netto;; Werksausstattung; 00Z9L 1 Traktor 6130R; 0138 1 Deutschland; 0414 1 Betriebsanleitung 9009A; 0513 1 Premium-Edition; 1551 1 AutoPowr/stufenloses Getrie; 1822 1 CommandCenter 4600; 1832 1 AutoTrac Vorbereitung; 1835 1 Ohne StarFire-Empfänger; 1845 1 Ohne Aktivierung; 189H 1 JDLink-Modem; 1946 1 Prozessor 4600; 2076 1 ComfortView-Kabine, mit Comm; 2159 1 Premium-Sitz; 2523 1 Elektrisch verstellbare Weit; 2634 1 Panorama-Frontscheibe mit B-; 2665 1 Standard-Radio; 3223 1 Hydraulikpumpe 114 l/min; 3331 1 3 elektronische Zusatzsteuer; 3831 1 Heckzapfwelle 540/540E/100; 4113 1 Unterlenker mit Fanghaken; 4214 1 Oberlenker mit Fanghaken K; 4424 1 Stabilisierungsstreben aut; 5010 1 Geflanschte Hinterachse; 6065 1 Vierradantrieb-Vorderachse; 7700 1 Frachtvorbereitung Lkw-Fra; 8012 1 Frontkotflügel für mechanisc; 8022 1 Kotflügelverlängerungen Ge; 8060 1 Tractor Implement Automation; 8104 1 Allrad-Übersetzungsverhältni; 8180 1 Ohne Präzisionslandwirtschaf; 8212 1 Klimaregelung; 8216 1 iTEC Vorgewendemanagements; 8311 1 Kraftstofftank 195 l; 832C 1 Kotflügelbedienung für 3. el; 832D 1 Zusatzölbehälter; 832O 1 Vorbereitung für Zusatzdruck; 840S 1 Automatische Anhängevorricht; 8459 1 Hubspindel-Einstellung rec; 873O 1 Wiederholfahrscheinwerfer au; 8733 1 Beleuchtungspaket Premium; 874C 1 Drehstromgenerator 14 V/250; 8747 1 Batterie, 12 V/174 A; 8751 1 Pneumatisches Anhängerbremss; 8763 1 Hochleistungs-Hinterradbrems; 878C 1 Kennzeichenhalterung vorn; 878R 1 Flaschenhalter; 8951 1 Grundgewichtsträger vorn 110 kg;;; Sprechen Sie uns für weitere Informationen oder einen Besichtigungstermin gerne an!;; Wir sprechen Deutsch!; We speak English!; Мы говорим по-русски!;; Der Preis ist für den dargestellten Zustand gültig. Die Angaben in der Beschreibung und die Bilder sind ohne Gewähr. Es wird keine Haftung für Schreib- und Übermittlungsfehler übernommen.; Unverbindliches Angebot. Irrtümer, Zwischenverkauf und Änderungen vorbehalten.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
115.906 € ≈ 131.700 US$ ≈ 3.410.000.000 ₫
2022
1.465 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
112.931 € ≈ 128.300 US$ ≈ 3.322.000.000 ₫
2022
1.610 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
102.408 € ≈ 116.300 US$ ≈ 3.013.000.000 ₫
2021
1.923 m/giờ
Tốc độ 43 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
104.317 € ≈ 118.500 US$ ≈ 3.069.000.000 ₫
2022
1.270 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Gb-Ox9 2Nz Thame
Liên hệ với người bán
117.810 € ≈ 133.800 US$ ≈ 3.466.000.000 ₫
2021
1.150 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
107.100 € ≈ 121.700 US$ ≈ 3.151.000.000 ₫
2022
4.311 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Gb-Ox9 2Nz Thame
Liên hệ với người bán
124.462 € ≈ 141.400 US$ ≈ 3.662.000.000 ₫
2022
999 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-84539 Ampfing
Liên hệ với người bán
152.320 € ≈ 173.000 US$ ≈ 4.481.000.000 ₫
2022
1.300 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
110.670 € ≈ 125.700 US$ ≈ 3.256.000.000 ₫
2020
1.710 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
150.246 € ≈ 170.700 US$ ≈ 4.420.000.000 ₫
2022
2.838 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
89.250 € ≈ 101.400 US$ ≈ 2.626.000.000 ₫
2022
778 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
143.990 € ≈ 163.600 US$ ≈ 4.236.000.000 ₫
2022
650 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
125.194 € ≈ 142.200 US$ ≈ 3.683.000.000 ₫
2023
3.150 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Gb-Ox9 2Nz Thame
Liên hệ với người bán
142.681 € ≈ 162.100 US$ ≈ 4.198.000.000 ₫
2022
2.093 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
118.500 € ≈ 134.600 US$ ≈ 3.486.000.000 ₫
2022
230 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
129.710 € ≈ 147.400 US$ ≈ 3.816.000.000 ₫
2021
1.150 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, De-21439 Marxen
Liên hệ với người bán
109.480 € ≈ 124.400 US$ ≈ 3.221.000.000 ₫
2020
2.138 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-49429 Visbek-Rechterfeld
Liên hệ với người bán
178.500 € ≈ 202.800 US$ ≈ 5.252.000.000 ₫
2022
1.930 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
116.620 € ≈ 132.500 US$ ≈ 3.431.000.000 ₫
2021
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
172.550 € ≈ 196.000 US$ ≈ 5.076.000.000 ₫
2022
1.668 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán