Máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC

PDF
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC hình ảnh 17
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC hình ảnh 18
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
104.000 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 109.100 US$
≈ 2.782.000.000 ₫
87.394,96 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Case IH
Năm sản xuất: 2018
Thời gian hoạt động: 1.418 m/giờ
Địa điểm: Đức De-89407 Steinheim
ID hàng hoá của người bán: 46618-BYIVEU4
Đặt vào: 25 thg 2, 2025
Mô tả
Tốc độ: 50 km/h
Động cơ
Số lượng van: 4
Trục
Trục sau: 650/65 R38PE RFO RME R65
Buồng lái
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 mc ad8 MC

Bereifung (v): 540/65r28 firestone, Zustand-Bereifung (v): 90, Zustand-Bereifung (h): 90, Steuergerät - Doppelt wirkend (1x), Steuergerät - Doppelt wirkend (2x), Steuergerät - Doppelt wirkend (3x), Steuergerät - Doppelt wirkend (4x), Kugelkopfkupplung (K80), Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontzapfwelle, Gefederte Vorderachse, Kabine, Luftgefederter Sitz, Steuergerät - Doppelt wirkend (5x), Steuergerät - Doppelt wirkend (6x), Steuergerät - Doppelt wirkend (7x), Steuergerät - Doppelt wirkend (8x), ISOBUS, Arbeitsscheinwerfer 8x vorn, Arbeitsscheinwerfer 6x hinten
________
Tachostand: 1418,; Kabinentyp: Sitz 1849111,; Motortyp: FPT,; Motor-Zylinderanzahl: 4,; Getriebebezeichnung: Active Drive 8,; Kugelkopfkupplung (K80),; Leistungsmonitor,; Luftgefederter Sitz,; Rundumleuchte,; Wendeschaltung,; Diesel,; ISOBUS,; Arbeitsscheinwerfer LED Ausführung,; höhenverstellbare Anhängevorrichtung,; Ölrücklaufanschluss (drucklos),; Frontkraftheber-Außenbedienung,; Dreipunkt-Außenbedienelement,; Hydrauliksteuergeräte-Außenbedienung,; Frontzapfwelle-Außenbedienung,; Heckzapfwelle-Außenbedienung,; Arbeitsscheinwerfer 8x vorn,; Arbeitsscheinwerfer 6x hinten,; Oberlenker hydraulisch (hinten); ________; CaseIH Maxxum 115 Multicontroller;;; 250 Liter Kraftstofftank + 39,5 Liter Adblue Tank; Umschaltbare Heckzapfwelle; Aussentaster für Heckhubwerk; Elektronische Parkbremse; Pneumatischer Anhängerbremse 2-leiter; Allradachse mit Federung, Elektrohydraulischer Differenzialsperre; Accuguide Vorbereitung; 2 elektrische Mittensteuergeräte; Power Beyond und drucklsoer Rücklauf; Erweitertes Vorgewändemanagement; Hydraulischer Oberlenker; Automatischer Unterlenkerstabilisatoren; Integriertes Frondthubwerk mit Frontzapfwelle; Frontelektrik: 7-polige und 3-polige 40 A ISO Steckdosen; Fronthubwerk mit 2 Steckkupplungen; Automische, höhenverstellbare Anhängerkupplung mit Zugmaul; Grammer Dual Motion Luftfedersitz (Stoff), schwenkbare Kopfstütze und Sitzheitzung; Deluxe Blue-Thooth-Radio mit AUX und USB Anschluss; Kabinenfederung; Lederlenkrad und Bodenmatte; Arbeitsscheinwerfer Paket 3; Erweiterte Getriebefunktionen; Bereifung:; 420/85R28; 520/85R38; ISOBUS Kl. II; AFS 700 Touchscreen Monitor in der Armlehne integriert; Großer Werkzeugkasten; Erhöhtes höchstzulässiges Gesamtgewicht KG
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
96.499 € ≈ 101.200 US$ ≈ 2.581.000.000 ₫
2019
3.566 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, De-92536 Pfreimd
Liên hệ với người bán
115.000 € ≈ 120.600 US$ ≈ 3.076.000.000 ₫
2018
3.830 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-83104 Tuntenhausen
Liên hệ với người bán
99.723 € ≈ 104.600 US$ ≈ 2.668.000.000 ₫
2019
3.844 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
86.751 € ≈ 90.980 US$ ≈ 2.321.000.000 ₫
2018
2.150 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
106.981 € ≈ 112.200 US$ ≈ 2.862.000.000 ₫
2018
4.700 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
89.131 € ≈ 93.470 US$ ≈ 2.384.000.000 ₫
2019
2.350 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
104.720 € ≈ 109.800 US$ ≈ 2.801.000.000 ₫
2016
3.803 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-23843 Bad Oldesloe
Liên hệ với người bán
107.695 € ≈ 112.900 US$ ≈ 2.881.000.000 ₫
2018
5.320 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-92536 Pfreimd
Liên hệ với người bán
94.010 € ≈ 98.590 US$ ≈ 2.515.000.000 ₫
2020
1.950 m/giờ
Cấu hình trục 4x4
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
95.081 € ≈ 99.710 US$ ≈ 2.543.000.000 ₫
2017
3.457 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Kunde
Liên hệ với người bán
94.500 € ≈ 99.100 US$ ≈ 2.528.000.000 ₫
2019
2.480 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Kunde
Liên hệ với người bán
130.038 € ≈ 136.400 US$ ≈ 3.478.000.000 ₫
2019
3.901 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
máy kéo bánh lốp Case IH maxxum 115 ep
1
63.665 € ≈ 66.770 US$ ≈ 1.703.000.000 ₫
2018
3.870 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-46325 Borken
Liên hệ với người bán
115.000 € ≈ 120.600 US$ ≈ 3.076.000.000 ₫
2020
1.500 m/giờ
Tốc độ 43 km/h
Đức, De-83104 Tuntenhausen
Liên hệ với người bán
94.605 € ≈ 99.210 US$ ≈ 2.531.000.000 ₫
2017
6.931 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
65.260 € ≈ 68.440 US$ ≈ 1.746.000.000 ₫
2017
3.803 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-84539 Ampfing
Liên hệ với người bán
105.000 € ≈ 110.100 US$ ≈ 2.809.000.000 ₫
2022
730 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-83104 Tuntenhausen
Liên hệ với người bán
142.804 € ≈ 149.800 US$ ≈ 3.820.000.000 ₫
2019
3.191 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
130.900 € ≈ 137.300 US$ ≈ 3.501.000.000 ₫
2016
4.000 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-46325 Borken
Liên hệ với người bán
58.310 € ≈ 61.150 US$ ≈ 1.560.000.000 ₫
2019
2.492 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, De-30890 Barsinghausen Ot Gross Munzel
Liên hệ với người bán