Máy kéo bánh lốp 6420

PDF
máy kéo bánh lốp 6420
máy kéo bánh lốp 6420
máy kéo bánh lốp 6420 hình ảnh 2
máy kéo bánh lốp 6420 hình ảnh 3
máy kéo bánh lốp 6420 hình ảnh 4
máy kéo bánh lốp 6420 hình ảnh 5
máy kéo bánh lốp 6420 hình ảnh 6
máy kéo bánh lốp 6420 hình ảnh 7
máy kéo bánh lốp 6420 hình ảnh 8
máy kéo bánh lốp 6420 hình ảnh 9
máy kéo bánh lốp 6420 hình ảnh 10
máy kéo bánh lốp 6420 hình ảnh 11
máy kéo bánh lốp 6420 hình ảnh 12
máy kéo bánh lốp 6420 hình ảnh 13
máy kéo bánh lốp 6420 hình ảnh 14
máy kéo bánh lốp 6420 hình ảnh 15
máy kéo bánh lốp 6420 hình ảnh 16
máy kéo bánh lốp 6420 hình ảnh 17
máy kéo bánh lốp 6420 hình ảnh 18
máy kéo bánh lốp 6420 hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
49.921 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 52.370 US$
≈ 1.327.000.000 ₫
41.950,42 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất:  2002
Thời gian hoạt động:  9.022 m/giờ
Địa điểm:  Đức Hamburg6724 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  46618-KMUGESQ
Mô tả
Tốc độ:  40 km/h
Động cơ
Số lượng van:  4
Trục
Trục sau:  600/65 R38
Buồng lái
Radio: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp 6420

Bereifung (v): 540/65 r24, Getriebebezeichnung: AutoPowr, Steuergerät - Doppelt wirkend (1x), Steuergerät - Doppelt wirkend (2x), Steuergerät - Doppelt wirkend (3x), Arbeitsscheinwerfer 4x vorn, Steuergerät - Doppelt wirkend (4x), Druckluftbremse, Frontkraftheber (mit Oberlenker), Frontlader, Frontzapfwelle, Kriechgang, Luftgefederter Sitz, Zugmaul, Steuergerät - Doppelt wirkend (5x), Steuergerät - Doppelt wirkend (6x), Steuergerät - Doppelt wirkend (7x), Steuergerät - Doppelt wirkend (8x), Arbeitsscheinwerfer 6x hinten
________
Anzahl Zylinder: 4; Arbeitsscheinwerfer Anz. hinten: 6; Arbeitsscheinwerfer Anz. vorne: 4; Arbeitsscheinwerfer hinten: LED; Arbeitsscheinwerfer vorne: LED; Betriebsstunden: 9022; Bordcomputer: ja; Druckluftbremse: ja; EHR: ja; Frontkraftheber: ja; Frontlader: ja; Frontlader-Technik: parallelführend; Frontzapfwelle: ja; Geschwindigkeit: 40 km/h; Klimaanlage: Klimaanlage und Heizung; Kriechgang: ja; Luft. Sitz: ja; Oberlenker: hydraulisch; Radio: ja; Reifen-h: 600/65 R38; Reifen-v: 540/65 R24; Steuergerät dw: 3; Zugmaulanhängung: ja; Zusatzsteuergeräte: elektrisch;; Werksausstattung;; 0649R0350 MFWD AXLE W/TRIPLE LINK SUSP 0649R; 0649R6935 AUTOPOWR 40KM 0649R; 0649RE/1000 REAR PTO,SHIFT 0649R; 0649R7226 1+2 SUPER COUPL 0649R; 0649R7313 WKS DRAFT LINKS 0649R; 0649R7362 CENTER LI./HOOK/ CAT. 3/2 0649R; 0649R7405 SWAY LH&POS. BAR RH 0649R; 0649R7504 AIR CONDITION W/ ROOF HATCH 0649R; 0649R7574 WINDS/TILTABLE W/ RH DOOR 0649R; 0649R7665 AIR COMFORT SEAT MSG95, D42C 0649R; 0649R7706 RH&LH TELESCOPIC MIRROR 0649R; 0649R8551 BY TRUCK 0649R; 0649R8616 GERMANY 0649R; 0649R8743 DUAL GAUGE PLUS II 0649R; 0649R8753 (PFC SYSTEM) 40CM/3 0649R; 0649R8760 RH & LH LIFT LINK ADJUSTMENT 0649R; 0649R8841 FRONT FENDERS FOR MFWD 0649R; 0649R8850 TOOL BOX 0649R; 0649R8900 SIDE EXTENSIONS 0649R; 0649R8914 CAB.SUSPENSION 0649R; 0649R8964 MFWD CLUTCH W/GEAR RAT 0649R; 0649R9007 ALTERNATOR ASSY/14V/150A/8K 0649R; 0649R9010 BATTERY 12V/154AH/700A 0649R; 0649R9032 LIGHTING OPTION II 0649R; 0649R9070 HEADLIGHTS H4 BELT LINE 0649R; 0649R9080 BEACON LIGHTING INSTALLATION 0649R; 0649R9085 BRACKET W/LIGHT. 0649R; 0649R9090 TWO ADDITION. REAR REFLECTOR 0649R; 0649R9100 REAR WINDOW WIPER 0649R; 0649R9104 HEATABLE REAR WINDOW 0649R; 0649R9125 ELECTR. OPERATOR 0649R; 0649R9130 REAR HITCH REMOTE CONTROL 0649R; 0649R9140 SIGNAL INTERFACE SOCKET 0649R; 0649R9145 POWER OUTLET SOCKET 0649R; 0649R9146 MULTI POWER OUTLET STRIP 0649R; 0649R9150 SPEAKER&ANTENNA INSTALLATION 0649R; 0649R9205 INNER MIRROR 0649R; 0649R9214 ADD. STORAGE COMPARTMENT 0649R; 0649R9220 FIELD OFFICE 0649R; 0649R9231 SUSPENDED PASSENGER SEAT 0649R; 0649R9305 3 SCV&STD.COUPLERS 0649R; 0649R9355 PNEUM.TRAILER BRAKE 1+2 LINE 0649R; 0649R9422 9POS HITCH./38MM 0649R; 0649R9461 BALL GUIDE, 0649R;;;; Maschine steht in unserer Niederlassung in Regensburg und kann jederzeit während unseren Öffnungszeiten oder nach Absprache angesehen werden.; Bei Fragen stehen wir Ihnen gerne zur Verfügung!; Rufen Sie uns einfach an!
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.865 € ≈ 41.820 US$ ≈ 1.059.000.000 ₫
2002
7.930 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
Liên hệ với người bán
41.500 € ≈ 43.540 US$ ≈ 1.103.000.000 ₫
2002
8.935 m/giờ
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Rietberg
Liên hệ với người bán
54.740 € ≈ 57.430 US$ ≈ 1.455.000.000 ₫
2002
14.000 m/giờ
Tốc độ 44 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
54.761 € ≈ 57.450 US$ ≈ 1.455.000.000 ₫
2003
7.262 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
58.310 € ≈ 61.170 US$ ≈ 1.550.000.000 ₫
2001
7.300 m/giờ
Tốc độ 70 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
61.500 € ≈ 64.520 US$ ≈ 1.634.000.000 ₫
2004
12.800 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Kunde
Liên hệ với người bán
67.235 € ≈ 70.540 US$ ≈ 1.787.000.000 ₫
2006
12.450 m/giờ
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
48.999 € ≈ 51.400 US$ ≈ 1.302.000.000 ₫
2001
7.900 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
60.026 € ≈ 62.970 US$ ≈ 1.595.000.000 ₫
2002
6.473 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 62.840 US$ ≈ 1.592.000.000 ₫
2005
14.910 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Kunde
Liên hệ với người bán
27.311 € ≈ 28.650 US$ ≈ 725.800.000 ₫
2001
11.510 m/giờ
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Cấu hình trục 4x4
Đức, Straubing
Liên hệ với người bán
55.900 € ≈ 58.640 US$ ≈ 1.486.000.000 ₫
2002
9.431 m/giờ
Đức, De-56642 Kruft
Liên hệ với người bán
44.625 € ≈ 46.820 US$ ≈ 1.186.000.000 ₫
1999
15.127 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Kunde
Liên hệ với người bán
37.949 € ≈ 39.810 US$ ≈ 1.008.000.000 ₫
2003
6.568 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, De-84539 Ampfing
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.390 US$ ≈ 263.100.000 ₫
2002
2.257 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 20 km/h
Đức, Splietsdorf
Liên hệ với người bán
45.815 € ≈ 48.060 US$ ≈ 1.218.000.000 ₫
2007
10.850 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-21439 Marxen
Liên hệ với người bán
47.600 € ≈ 49.940 US$ ≈ 1.265.000.000 ₫
2007
7.510 m/giờ
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Bamberg
Liên hệ với người bán